Bản dịch của từ Income stock trong tiếng Việt

Income stock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Income stock (Noun)

ˈɪnkəm stɑk
ˈɪnkəm stɑk
01

Cổ phiếu trả cổ tức thường xuyên cho cổ đông.

Stocks that pay regular dividends to shareholders.

Ví dụ

Many investors prefer income stocks for steady cash flow.

Nhiều nhà đầu tư thích cổ phiếu thu nhập để có dòng tiền ổn định.

Income stocks do not guarantee high growth like tech stocks.

Cổ phiếu thu nhập không đảm bảo tăng trưởng cao như cổ phiếu công nghệ.

Do you think income stocks are a safe investment option?

Bạn có nghĩ rằng cổ phiếu thu nhập là lựa chọn đầu tư an toàn không?

02

Một loại cổ phiếu mang lại lợi nhuận dưới dạng cổ tức thay vì tăng giá trị.

A type of stock that provides returns in the form of dividends rather than capital gains.

Ví dụ

Investing in income stocks can provide steady cash flow for families.

Đầu tư vào cổ phiếu thu nhập có thể mang lại dòng tiền ổn định cho gia đình.

Many investors do not prefer income stocks due to lower growth potential.

Nhiều nhà đầu tư không thích cổ phiếu thu nhập vì khả năng tăng trưởng thấp.

Are income stocks a good choice for retirees seeking regular income?

Cổ phiếu thu nhập có phải là lựa chọn tốt cho người nghỉ hưu tìm kiếm thu nhập thường xuyên không?

03

Các khoản đầu tư tập trung vào việc tạo ra thu nhập thông qua cổ tức thay vì tăng trưởng.

Investments focused on generating income through dividends rather than growth.

Ví dụ

Many investors prefer income stocks for steady cash flow each month.

Nhiều nhà đầu tư thích cổ phiếu thu nhập để có dòng tiền ổn định hàng tháng.

Income stocks do not guarantee high growth like tech stocks do.

Cổ phiếu thu nhập không đảm bảo tăng trưởng cao như cổ phiếu công nghệ.

Are income stocks a good choice for retirees seeking stability?

Cổ phiếu thu nhập có phải là lựa chọn tốt cho người nghỉ hưu tìm kiếm sự ổn định không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/income stock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Income stock

Không có idiom phù hợp