Bản dịch của từ Income stock trong tiếng Việt

Income stock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Income stock(Noun)

ˈɪnkəm stɑk
ˈɪnkəm stɑk
01

Cổ phiếu trả cổ tức thường xuyên cho cổ đông.

Stocks that pay regular dividends to shareholders.

Ví dụ
02

Một loại cổ phiếu mang lại lợi nhuận dưới dạng cổ tức thay vì tăng giá trị.

A type of stock that provides returns in the form of dividends rather than capital gains.

Ví dụ
03

Các khoản đầu tư tập trung vào việc tạo ra thu nhập thông qua cổ tức thay vì tăng trưởng.

Investments focused on generating income through dividends rather than growth.

Ví dụ