Bản dịch của từ Income stock trong tiếng Việt
Income stock
Noun [U/C]

Income stock(Noun)
ˈɪnkəm stɑk
ˈɪnkəm stɑk
Ví dụ
Ví dụ
03
Các khoản đầu tư tập trung vào việc tạo ra thu nhập thông qua cổ tức thay vì tăng trưởng.
Investments focused on generating income through dividends rather than growth.
Ví dụ
