Bản dịch của từ Income stock trong tiếng Việt
Income stock

Income stock (Noun)
Many investors prefer income stocks for steady cash flow.
Nhiều nhà đầu tư thích cổ phiếu thu nhập để có dòng tiền ổn định.
Income stocks do not guarantee high growth like tech stocks.
Cổ phiếu thu nhập không đảm bảo tăng trưởng cao như cổ phiếu công nghệ.
Do you think income stocks are a safe investment option?
Bạn có nghĩ rằng cổ phiếu thu nhập là lựa chọn đầu tư an toàn không?
Investing in income stocks can provide steady cash flow for families.
Đầu tư vào cổ phiếu thu nhập có thể mang lại dòng tiền ổn định cho gia đình.
Many investors do not prefer income stocks due to lower growth potential.
Nhiều nhà đầu tư không thích cổ phiếu thu nhập vì khả năng tăng trưởng thấp.
Are income stocks a good choice for retirees seeking regular income?
Cổ phiếu thu nhập có phải là lựa chọn tốt cho người nghỉ hưu tìm kiếm thu nhập thường xuyên không?
Các khoản đầu tư tập trung vào việc tạo ra thu nhập thông qua cổ tức thay vì tăng trưởng.
Investments focused on generating income through dividends rather than growth.
Many investors prefer income stocks for steady cash flow each month.
Nhiều nhà đầu tư thích cổ phiếu thu nhập để có dòng tiền ổn định hàng tháng.
Income stocks do not guarantee high growth like tech stocks do.
Cổ phiếu thu nhập không đảm bảo tăng trưởng cao như cổ phiếu công nghệ.
Are income stocks a good choice for retirees seeking stability?
Cổ phiếu thu nhập có phải là lựa chọn tốt cho người nghỉ hưu tìm kiếm sự ổn định không?