Bản dịch của từ Incomer trong tiếng Việt
Incomer

Incomer (Noun)
An incomer moved to our village last year and joined the community.
Một người mới đã chuyển đến làng chúng tôi năm ngoái và gia nhập cộng đồng.
The incomers do not understand our local traditions and customs.
Những người mới không hiểu các truyền thống và phong tục địa phương của chúng tôi.
Are incomers welcomed in your town's social events and gatherings?
Những người mới có được chào đón trong các sự kiện và buổi gặp mặt xã hội của thị trấn bạn không?
Từ "incomer" là danh từ chỉ người mới đến một khu vực, thành phố hoặc tổ chức, thường được sử dụng để chỉ những người mới di cư hoặc chuyển đến sinh sống. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh xã hội và kinh tế. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ "incomer" ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng "newcomer", có nghĩa tương tự nhưng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "incomer" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hậu tố "in-" có nghĩa là "vào" và "comer" xuất phát từ động từ "come", nghĩa là "đến". Gốc từ Latin là "in-" và "venire", với ý nghĩa chỉ sự đến hoặc vào một nơi nào đó. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, hiện nay "incomer" chỉ những người mới đến cư trú tại một khu vực, thể hiện sự kết nối giữa việc di chuyển và hội nhập xã hội.
Từ "incomer" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ người mới đến một khu vực nào đó, đặc biệt là trong các lĩnh vực như bất động sản và nghiên cứu xã hội. "Incomer" thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về di cư, thay đổi dân cư và những ảnh hưởng văn hóa của người mới đến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp