Bản dịch của từ Inconclusive trong tiếng Việt
Inconclusive

Inconclusive (Adjective)
The he he inconclusive study left researchers with more questions than answers.
Nghiên cứu không kết luận rõ ràng để lại nhiều câu hỏi cho các nhà nghiên cứu.
The he he inconclusive meeting failed to reach a decision on the community project.
Cuộc họp không kết luận rõ ràng không thể đạt được quyết định về dự án cộng đồng.
The he he inconclusive survey results led to further data collection efforts.
Kết quả khảo sát không kết luận rõ ràng đã dẫn đến nỗ lực thu thập dữ liệu tiếp theo.
Dạng tính từ của Inconclusive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inconclusive Chưa đưa ra kết luận | More inconclusive Không thuyết phục hơn | Most inconclusive Chưa kết luận |
Kết hợp từ của Inconclusive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Somewhat inconclusive Một phần không kết luận | The survey results were somewhat inconclusive about social media usage. Kết quả khảo sát hơi không rõ ràng về việc sử dụng mạng xã hội. |
Rather inconclusive Thay vì không rõ ràng | The survey results were rather inconclusive about social media usage. Kết quả khảo sát khá không rõ ràng về việc sử dụng truyền thông xã hội. |
Ultimately inconclusive Cuối cùng không kết luận được | The study on social media impact was ultimately inconclusive. Nghiên cứu về tác động của mạng xã hội cuối cùng không kết luận được. |
Largely inconclusive Chủ yếu không kết luận được | Studies on social media impact are largely inconclusive. Các nghiên cứu về tác động của mạng xã hội chủ yếu không kết luận được. |
Họ từ
Từ "inconclusive" (tạm dịch: không kết luận) chỉ trạng thái không đạt được một kết quả chắc chắn hoặc không thể đưa ra một quyết định rõ ràng. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu, điều tra hoặc tranh luận, khi các bằng chứng hoặc dữ liệu không đủ mạnh để hỗ trợ một kết luận cụ thể. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ sử dụng từ này giống nhau, không có sự khác biệt về phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng trong các tài liệu chính thức.
Từ "inconclusive" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "inconclusivus", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "conclusus" là dạng quá khứ phân từ của "concludere", nghĩa là "kết thúc" hay "kết luận". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 17, phản ánh ý nghĩa rằng một điều gì đó không đưa ra kết quả rõ ràng hoặc không thể đi đến kết luận chắc chắn. Nghĩa hiện tại của nó liên quan chặt chẽ đến việc thiếu rõ ràng hoặc tính chắc chắn trong các quyết định hay kết quả.
Từ "inconclusive" có mức độ xuất hiện nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, thường liên quan đến việc diễn đạt các kết quả không rõ ràng hoặc không xác định. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các nghiên cứu hoặc thí nghiệm không đạt được kết quả quyết định. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận, báo cáo, và bài trình bày liên quan đến việc phân tích dữ liệu hoặc ý kiến chưa đạt đến kết luận thuyết phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp