Bản dịch của từ Inconclusive trong tiếng Việt

Inconclusive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inconclusive (Adjective)

ɪnkn̩klˈusɪv
ˌɪnkn̩klˈusɪv
01

Không dẫn tới một kết luận hoặc kết quả chắc chắn; không chấm dứt sự nghi ngờ hay tranh chấp.

Not leading to a firm conclusion or result not ending doubt or dispute.

Ví dụ

The he he inconclusive study left researchers with more questions than answers.

Nghiên cứu không kết luận rõ ràng để lại nhiều câu hỏi cho các nhà nghiên cứu.

The he he inconclusive meeting failed to reach a decision on the community project.

Cuộc họp không kết luận rõ ràng không thể đạt được quyết định về dự án cộng đồng.

The he he inconclusive survey results led to further data collection efforts.

Kết quả khảo sát không kết luận rõ ràng đã dẫn đến nỗ lực thu thập dữ liệu tiếp theo.

Dạng tính từ của Inconclusive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Inconclusive

Chưa đưa ra kết luận

More inconclusive

Không thuyết phục hơn

Most inconclusive

Chưa kết luận

Kết hợp từ của Inconclusive (Adjective)

CollocationVí dụ

Somewhat inconclusive

Một phần không kết luận

The survey results were somewhat inconclusive about social media usage.

Kết quả khảo sát hơi không rõ ràng về việc sử dụng mạng xã hội.

Rather inconclusive

Thay vì không rõ ràng

The survey results were rather inconclusive about social media usage.

Kết quả khảo sát khá không rõ ràng về việc sử dụng truyền thông xã hội.

Ultimately inconclusive

Cuối cùng không kết luận được

The study on social media impact was ultimately inconclusive.

Nghiên cứu về tác động của mạng xã hội cuối cùng không kết luận được.

Largely inconclusive

Chủ yếu không kết luận được

Studies on social media impact are largely inconclusive.

Các nghiên cứu về tác động của mạng xã hội chủ yếu không kết luận được.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inconclusive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inconclusive

Không có idiom phù hợp