Bản dịch của từ Inconclusive evidence trong tiếng Việt
Inconclusive evidence

Inconclusive evidence (Adjective)
The study provided inconclusive evidence about social media's impact on youth.
Nghiên cứu đưa ra bằng chứng không rõ ràng về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.
The researchers did not find inconclusive evidence for the social behavior theory.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy bằng chứng không rõ ràng cho lý thuyết hành vi xã hội.
Is there inconclusive evidence regarding the benefits of community service programs?
Có bằng chứng không rõ ràng nào về lợi ích của các chương trình phục vụ cộng đồng không?
Bằng chứng không kết luận (inconclusive evidence) được định nghĩa là thông tin hoặc dữ liệu không đủ mạnh mẽ để hỗ trợ hoặc bác bỏ một giả thuyết hay lập luận cụ thể. Khái niệm này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học và pháp lý, diễn đạt rằng kết quả thu được không thể dẫn đến một quyết định rõ ràng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể gặp sự khác biệt trong ngữ cảnh pháp lý và phương ngữ phát âm.
Thuật ngữ "inconclusive" bắt nguồn từ tiếng Latinh "inconclusus", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "concludere" có nghĩa là "kết luận". Từ này được sử dụng để chỉ những trường hợp không đạt được kết luận chắc chắn hoặc rõ ràng. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc nghiên cứu, "inconclusive evidence" chỉ ra rằng bằng chứng không đủ mạnh để đưa ra kết luận chắc chắn, phản ánh bản chất không chắc chắn và mơ hồ trong quy trình phân tích dữ liệu.
Cụm từ "inconclusive evidence" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề khoa học, nghiên cứu hoặc thảo luận về chính sách. Tần suất sử dụng của cụm từ này không cao so với các thuật ngữ khác nhưng vẫn có vai trò quan trọng trong việc thể hiện sự không chắc chắn trong thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này được sử dụng để đánh giá các kết quả nghiên cứu chưa tạo ra kết luận rõ ràng, phản ánh trạng thái mâu thuẫn trong dữ liệu và ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp