Bản dịch của từ Inconclusive evidence trong tiếng Việt

Inconclusive evidence

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inconclusive evidence (Adjective)

ɨnkˌɑvlənsˈutɨvn
ɨnkˌɑvlənsˈutɨvn
01

Không dẫn đến một kết luận hoặc kết quả chắc chắn; không chấm dứt nghi ngờ hoặc tranh chấp.

Not leading to a firm conclusion or result not ending doubt or dispute.

Ví dụ

The study provided inconclusive evidence about social media's impact on youth.

Nghiên cứu đưa ra bằng chứng không rõ ràng về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.

The researchers did not find inconclusive evidence for the social behavior theory.

Các nhà nghiên cứu không tìm thấy bằng chứng không rõ ràng cho lý thuyết hành vi xã hội.

Is there inconclusive evidence regarding the benefits of community service programs?

Có bằng chứng không rõ ràng nào về lợi ích của các chương trình phục vụ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inconclusive evidence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inconclusive evidence

Không có idiom phù hợp