Bản dịch của từ Incorporated company trong tiếng Việt

Incorporated company

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incorporated company (Noun)

ˌɪnkˈɔɹpɚˌeɪtɨd kˈʌmpənˌi
ˌɪnkˈɔɹpɚˌeɪtɨd kˈʌmpənˌi
01

Một thực thể pháp lý tách biệt với chủ sở hữu và được công nhận bởi pháp luật là có quyền lợi và trách nhiệm riêng.

A legal entity that is separate from its owners and is recognized by law as having its own rights and responsibilities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một doanh nghiệp được thành lập bằng cách đăng ký theo luật pháp của một khu vực pháp lý cụ thể.

A business formed by incorporating under the laws of a particular jurisdiction.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một công ty đã được đăng ký dưới dạng công ty cổ phần, cung cấp bảo vệ trách nhiệm hữu hạn cho các chủ sở hữu.

A company that has been registered as a corporation, providing limited liability protection to its owners.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incorporated company/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incorporated company

Không có idiom phù hợp