Bản dịch của từ Incorporated company trong tiếng Việt
Incorporated company
Noun [U/C]

Incorporated company (Noun)
ˌɪnkˈɔɹpɚˌeɪtɨd kˈʌmpənˌi
ˌɪnkˈɔɹpɚˌeɪtɨd kˈʌmpənˌi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một doanh nghiệp được thành lập bằng cách đăng ký theo luật pháp của một khu vực pháp lý cụ thể.
A business formed by incorporating under the laws of a particular jurisdiction.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một công ty đã được đăng ký dưới dạng công ty cổ phần, cung cấp bảo vệ trách nhiệm hữu hạn cho các chủ sở hữu.
A company that has been registered as a corporation, providing limited liability protection to its owners.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Incorporated company
Không có idiom phù hợp