Bản dịch của từ Increased awareness trong tiếng Việt
Increased awareness

Increased awareness (Noun)
Increased awareness of climate change is crucial for future generations.
Nhận thức tăng cường về biến đổi khí hậu là rất quan trọng cho thế hệ tương lai.
Many people do not have increased awareness about mental health issues.
Nhiều người không có nhận thức tăng cường về các vấn đề sức khỏe tâm thần.
Is increased awareness of social justice important for our community?
Nhận thức tăng cường về công lý xã hội có quan trọng đối với cộng đồng của chúng ta không?
Increased awareness of climate change is crucial for future generations.
Sự nhận thức tăng cường về biến đổi khí hậu rất quan trọng cho thế hệ sau.
Many people do not have increased awareness of social justice issues.
Nhiều người không có sự nhận thức tăng cường về các vấn đề công bằng xã hội.
Kiến thức hoặc nhận thức về một tình huống hoặc sự thật.
The knowledge or perception of a situation or fact.
Increased awareness about climate change is crucial for future generations.
Sự nhận thức tăng cường về biến đổi khí hậu rất quan trọng cho thế hệ sau.
Many people do not have increased awareness of mental health issues.
Nhiều người không có sự nhận thức tăng cường về các vấn đề sức khỏe tâm thần.
Is increased awareness among youth important for social change?
Liệu sự nhận thức tăng cường trong giới trẻ có quan trọng cho sự thay đổi xã hội không?
Increased awareness about climate change is crucial for our future.
Sự nhận thức tăng cường về biến đổi khí hậu rất quan trọng cho tương lai.
People do not have increased awareness of mental health issues.
Mọi người không có sự nhận thức tăng cường về các vấn đề sức khỏe tâm thần.
Cảm giác hoặc nhận thức được tạo ra bởi một kích thích; một sự nhận thức về một cái gì đó.
A feeling or perception produced by a stimulus; an awareness of something.
Increased awareness about climate change is crucial for future generations.
Sự nhận thức tăng cường về biến đổi khí hậu rất quan trọng cho các thế hệ tương lai.
Many people do not have increased awareness of mental health issues.
Nhiều người không có sự nhận thức tăng cường về các vấn đề sức khỏe tâm thần.
Is increased awareness of social justice topics rising among young people?
Liệu sự nhận thức tăng cường về các chủ đề công lý xã hội có đang gia tăng trong giới trẻ không?
Increased awareness about climate change is crucial for future generations.
Sự nhận thức tăng cường về biến đổi khí hậu rất quan trọng cho các thế hệ tương lai.
The campaign did not raise increased awareness among the youth.
Chiến dịch không nâng cao nhận thức cho giới trẻ.
Cụm từ "increased awareness" đề cập đến sự gia tăng nhận thức hoặc hiểu biết về một vấn đề cụ thể trong xã hội, văn hóa hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh nghiên cứu và giáo dục, "increased awareness" thường được sử dụng để chỉ những nỗ lực nhằm nâng cao hiểu biết của cộng đồng về các vấn đề như biến đổi khí hậu, sức khỏe cộng đồng hoặc các vấn đề xã hội khác. Cụm từ này không có phiên bản khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng tương tự trong cả hai hình thức viết và nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
