Bản dịch của từ Increased awareness trong tiếng Việt

Increased awareness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Increased awareness (Noun)

ˌɪnkɹˈist əwˈɛɹnəs
ˌɪnkɹˈist əwˈɛɹnəs
01

Trạng thái hoặc điều kiện của việc nhận thức về một cái gì đó.

The state or condition of being conscious of something.

Ví dụ

Increased awareness of climate change is crucial for future generations.

Nhận thức tăng cường về biến đổi khí hậu là rất quan trọng cho thế hệ tương lai.

Many people do not have increased awareness about mental health issues.

Nhiều người không có nhận thức tăng cường về các vấn đề sức khỏe tâm thần.

Is increased awareness of social justice important for our community?

Nhận thức tăng cường về công lý xã hội có quan trọng đối với cộng đồng của chúng ta không?

Increased awareness of climate change is crucial for future generations.

Sự nhận thức tăng cường về biến đổi khí hậu rất quan trọng cho thế hệ sau.

Many people do not have increased awareness of social justice issues.

Nhiều người không có sự nhận thức tăng cường về các vấn đề công bằng xã hội.

02

Kiến thức hoặc nhận thức về một tình huống hoặc sự thật.

The knowledge or perception of a situation or fact.

Ví dụ

Increased awareness about climate change is crucial for future generations.

Sự nhận thức tăng cường về biến đổi khí hậu rất quan trọng cho thế hệ sau.

Many people do not have increased awareness of mental health issues.

Nhiều người không có sự nhận thức tăng cường về các vấn đề sức khỏe tâm thần.

Is increased awareness among youth important for social change?

Liệu sự nhận thức tăng cường trong giới trẻ có quan trọng cho sự thay đổi xã hội không?

Increased awareness about climate change is crucial for our future.

Sự nhận thức tăng cường về biến đổi khí hậu rất quan trọng cho tương lai.

People do not have increased awareness of mental health issues.

Mọi người không có sự nhận thức tăng cường về các vấn đề sức khỏe tâm thần.

03

Cảm giác hoặc nhận thức được tạo ra bởi một kích thích; một sự nhận thức về một cái gì đó.

A feeling or perception produced by a stimulus; an awareness of something.

Ví dụ

Increased awareness about climate change is crucial for future generations.

Sự nhận thức tăng cường về biến đổi khí hậu rất quan trọng cho các thế hệ tương lai.

Many people do not have increased awareness of mental health issues.

Nhiều người không có sự nhận thức tăng cường về các vấn đề sức khỏe tâm thần.

Is increased awareness of social justice topics rising among young people?

Liệu sự nhận thức tăng cường về các chủ đề công lý xã hội có đang gia tăng trong giới trẻ không?

Increased awareness about climate change is crucial for future generations.

Sự nhận thức tăng cường về biến đổi khí hậu rất quan trọng cho các thế hệ tương lai.

The campaign did not raise increased awareness among the youth.

Chiến dịch không nâng cao nhận thức cho giới trẻ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/increased awareness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Business - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
[...] Secondly, local employees at multinational corporations could cultural by the exchange of knowledge and work experience as well as cultures between countries [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Business - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề

Idiom with Increased awareness

Không có idiom phù hợp