Bản dịch của từ Increasing emphasis trong tiếng Việt
Increasing emphasis
Increasing emphasis (Noun)
Hành động đặt nhiều tầm quan trọng hoặc chú ý hơn vào một cái gì đó.
The act of giving more importance or attention to something.
The increasing emphasis on mental health is vital for our society.
Sự nhấn mạnh ngày càng tăng về sức khỏe tâm thần rất quan trọng cho xã hội.
The school does not have an increasing emphasis on physical education.
Trường học không có sự nhấn mạnh ngày càng tăng về giáo dục thể chất.
Is the increasing emphasis on social justice helping our community?
Sự nhấn mạnh ngày càng tăng về công lý xã hội có giúp cộng đồng chúng ta không?
The increasing emphasis on mental health is crucial for society's well-being.
Sự nhấn mạnh ngày càng tăng về sức khỏe tâm thần rất quan trọng cho xã hội.
There is no increasing emphasis on community service in schools today.
Không có sự nhấn mạnh ngày càng tăng về dịch vụ cộng đồng trong các trường học ngày nay.
Một sự nhấn mạnh hoặc tầm quan trọng đặc biệt được đặt lên một cái gì đó.
A particular stress or importance placed on something.
The increasing emphasis on mental health is crucial for our society.
Sự nhấn mạnh ngày càng tăng về sức khỏe tâm thần rất quan trọng cho xã hội.
There is no increasing emphasis on environmental issues in our community.
Không có sự nhấn mạnh ngày càng tăng về các vấn đề môi trường trong cộng đồng chúng ta.
Is there increasing emphasis on social equality in recent policies?
Có sự nhấn mạnh ngày càng tăng về bình đẳng xã hội trong các chính sách gần đây không?
The increasing emphasis on mental health is vital for our society.
Sự nhấn mạnh ngày càng tăng về sức khỏe tâm thần rất quan trọng cho xã hội.
There is not enough increasing emphasis on social justice in schools.
Không có đủ sự nhấn mạnh ngày càng tăng về công bằng xã hội trong các trường học.
The increasing emphasis on mental health is vital for society's well-being.
Sự nhấn mạnh ngày càng tăng về sức khỏe tâm thần rất quan trọng cho xã hội.
There is not enough increasing emphasis on social justice issues today.
Không có sự nhấn mạnh ngày càng tăng về các vấn đề công bằng xã hội ngày nay.
Is the increasing emphasis on community service helping our neighborhoods improve?
Liệu sự nhấn mạnh ngày càng tăng về dịch vụ cộng đồng có giúp cải thiện khu phố của chúng ta không?
There is increasing emphasis on mental health in social discussions today.
Có sự chú trọng ngày càng tăng vào sức khỏe tâm thần trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay.
There isn't increasing emphasis on environmental issues in social media posts.
Không có sự chú trọng ngày càng tăng vào các vấn đề môi trường trong các bài đăng trên mạng xã hội.
"Cụm từ 'increasing emphasis' có nghĩa là sự gia tăng tầm quan trọng hoặc sự chú trọng vào một khía cạnh nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm, hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thấy xu hướng sử dụng mạnh mẽ hơn trong các bối cảnh học thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ thường thấy trong văn phong báo chí và thương mại".