Bản dịch của từ Increasingly complex trong tiếng Việt

Increasingly complex

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Increasingly complex (Adjective)

ɨnkɹˈisɨŋli kˈɑmplɛks
ɨnkɹˈisɨŋli kˈɑmplɛks
01

Trở nên phức tạp hơn theo thời gian.

Becoming more and more complex, intricate, or complicated over time.

Ví dụ

Social issues are becoming increasingly complex in today's globalized world.

Các vấn đề xã hội đang trở nên phức tạp hơn trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay.

Many people do not realize social dynamics are increasingly complex.

Nhiều người không nhận ra rằng động lực xã hội đang ngày càng phức tạp.

Are social relationships becoming increasingly complex in modern society?

Liệu các mối quan hệ xã hội có đang trở nên phức tạp hơn trong xã hội hiện đại không?

02

Đặc trưng bởi mức độ phức tạp cao hơn so với trước.

Characterized by a higher degree of complexity than before.

Ví dụ

Social issues are increasingly complex in modern urban environments like New York.

Các vấn đề xã hội ngày càng phức tạp ở các thành phố hiện đại như New York.

Social media does not make relationships increasingly complex for everyone.

Mạng xã hội không làm cho mối quan hệ ngày càng phức tạp cho tất cả mọi người.

Are social dynamics becoming increasingly complex in today's global society?

Liệu các động lực xã hội có trở nên ngày càng phức tạp trong xã hội toàn cầu hôm nay không?

03

Liên quan đến quá trình trở nên phức tạp hơn.

Pertaining to the process of becoming more complex.

Ví dụ

Social issues are becoming increasingly complex in modern urban environments.

Các vấn đề xã hội đang trở nên ngày càng phức tạp trong môi trường đô thị hiện đại.

Many people do not understand increasingly complex social dynamics today.

Nhiều người không hiểu các động lực xã hội ngày càng phức tạp ngày nay.

Are social interactions becoming increasingly complex in the digital age?

Các tương tác xã hội có đang trở nên ngày càng phức tạp trong thời đại số không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/increasingly complex/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Increasingly complex

Không có idiom phù hợp