Bản dịch của từ Incremental trong tiếng Việt
Incremental
Incremental (Adjective)
The incremental growth in social media users is noticeable.
Sự tăng trưởng từng bước trong số người sử dụng mạng xã hội rõ ràng.
She made incremental changes to her social media strategy.
Cô ấy đã thực hiện những thay đổi từng bước trong chiến lược truyền thông xã hội của mình.
Incremental (Noun)
The incremental increase in social media users is significant.
Sự tăng lên từng bước của người dùng mạng xã hội là quan trọng.
The company implemented incremental improvements to its social programs.
Công ty đã thực hiện các cải tiến từng bước cho các chương trình xã hội của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp