Bản dịch của từ Incremental trong tiếng Việt

Incremental

AdjectiveNoun [U/C]

Incremental (Adjective)

ˌɪnkɹəmˈɛnl̩
ˌɪnkɹəmˈɛntl̩
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một sự gia tăng nhỏ.

Relating to or denoting a small increase.

Ví dụ

The incremental growth in social media users is noticeable.

Sự tăng trưởng từng bước trong số người sử dụng mạng xã hội rõ ràng.

She made incremental changes to her social media strategy.

Cô ấy đã thực hiện những thay đổi từng bước trong chiến lược truyền thông xã hội của mình.

Incremental (Noun)

ˌɪnkɹəmˈɛnl̩
ˌɪnkɹəmˈɛntl̩
01

Một sự thay đổi gia tăng, chi phí hoặc hiệu quả.

An incremental change, cost, or effect.

Ví dụ

The incremental increase in social media users is significant.

Sự tăng lên từng bước của người dùng mạng xã hội là quan trọng.

The company implemented incremental improvements to its social programs.

Công ty đã thực hiện các cải tiến từng bước cho các chương trình xã hội của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incremental

Không có idiom phù hợp