Bản dịch của từ Incriminatory trong tiếng Việt
Incriminatory

Incriminatory (Adjective)
The incriminatory evidence shocked the community during the trial of John Doe.
Bằng chứng buộc tội đã gây sốc cho cộng đồng trong phiên tòa của John Doe.
The report did not include any incriminatory details about the suspect.
Báo cáo không bao gồm bất kỳ chi tiết buộc tội nào về nghi phạm.
Are there incriminatory statements in the witness's testimony against the accused?
Có những lời khai buộc tội nào trong lời khai của nhân chứng chống lại bị cáo không?
Họ từ
Từ "incriminatory" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "có tính buộc tội" hoặc "có khả năng chứng minh ai đó đã phạm tội". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, chỉ các bằng chứng hoặc lời khai có khả năng gây thiệt hại cho bị cáo. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều thuật ngữ pháp lý hơn.
Từ "incriminatory" bắt nguồn từ tiếng Latinh "incriminare", có nghĩa là buộc tội hoặc kết tội. Phần tiền tố "in-" biểu thị việc hướng tới hay vào trong, còn "criminare" liên quan đến tội ác (từ "crimen" trong tiếng Latinh). Từ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19, liên quan đến việc chỉ ra hoặc khẳng định tính chất tội lỗi của một người hoặc hành động. Ngữ nghĩa hiện tại của nó đã được mở rộng để bao gồm bất kỳ điều gì có thể dẫn đến việc buộc tội.
Từ "incriminatory" thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến chứng cứ và bản án. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể thấy trong phần đọc (Reading) và viết (Writing), nhưng việc sử dụng không thường xuyên. Trong ngữ cảnh hàng ngày, nó thường được dùng để mô tả thông tin có khả năng buộc tội ai đó hoặc làm cho họ trở nên nghi ngờ trong các vụ án hình sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp