Bản dịch của từ Incriminatory trong tiếng Việt

Incriminatory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incriminatory (Adjective)

ɪnkɹˈɪmənətoʊɹi
ɪnkɹˈɪmənətoʊɹi
01

Làm cho ai đó có vẻ phạm tội hoặc làm điều gì sai trái.

Making someone seem guilty of a crime or doing something wrong.

Ví dụ

The incriminatory evidence shocked the community during the trial of John Doe.

Bằng chứng buộc tội đã gây sốc cho cộng đồng trong phiên tòa của John Doe.

The report did not include any incriminatory details about the suspect.

Báo cáo không bao gồm bất kỳ chi tiết buộc tội nào về nghi phạm.

Are there incriminatory statements in the witness's testimony against the accused?

Có những lời khai buộc tội nào trong lời khai của nhân chứng chống lại bị cáo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incriminatory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incriminatory

Không có idiom phù hợp