Bản dịch của từ Incurable illness trong tiếng Việt

Incurable illness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incurable illness (Noun)

ˌɪnkjˈʊɹəbəl ˈɪlnəs
ˌɪnkjˈʊɹəbəl ˈɪlnəs
01

Một tình trạng y tế không thể chữa trị hoặc lành lại.

A medical condition that cannot be cured or healed.

Ví dụ

Many people suffer from incurable illnesses like diabetes and cancer.

Nhiều người mắc bệnh không thể chữa khỏi như tiểu đường và ung thư.

There are not enough resources for incurable illness research in Vietnam.

Không có đủ nguồn lực cho nghiên cứu bệnh không thể chữa khỏi ở Việt Nam.

Is there hope for those with incurable illnesses in modern medicine?

Có hy vọng nào cho những người mắc bệnh không thể chữa khỏi trong y học hiện đại không?

02

Một căn bệnh kéo dài và không phản ứng với điều trị.

A disease that is persistent and does not respond to treatment.

Ví dụ

Many people live with an incurable illness like diabetes every day.

Nhiều người sống chung với bệnh không thể chữa trị như tiểu đường hàng ngày.

An incurable illness does not mean life is over for everyone.

Một bệnh không thể chữa trị không có nghĩa là cuộc sống kết thúc với mọi người.

Is cancer considered an incurable illness in some advanced stages?

Ung thư có được coi là bệnh không thể chữa trị ở một số giai đoạn tiến triển không?

03

Một căn bệnh kéo dài và thường xuyên cần quản lý liên tục.

An illness that is permanent and typically requires ongoing management.

Ví dụ

Many people suffer from incurable illnesses like diabetes and multiple sclerosis.

Nhiều người mắc các bệnh không thể chữa khỏi như tiểu đường và xơ cứng nhiều nơi.

There are not enough resources for those with incurable illnesses in society.

Không có đủ nguồn lực cho những người mắc bệnh không thể chữa khỏi trong xã hội.

Do you know anyone with an incurable illness in your community?

Bạn có biết ai mắc bệnh không thể chữa khỏi trong cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Incurable illness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incurable illness

Không có idiom phù hợp