Bản dịch của từ Indelicacy trong tiếng Việt

Indelicacy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indelicacy (Noun)

ɪndˈɛləkəsi
ɪndˈɛləkəsi
01

Thiếu sự hiểu biết nhạy cảm hoặc khéo léo.

A lack of sensitive understanding or tact.

Ví dụ

His indelicacy offended many guests at the wedding last Saturday.

Sự thiếu tế nhị của anh ấy đã làm phật lòng nhiều khách mời tại đám cưới hôm thứ Bảy.

Her indelicacy during the meeting was not well received by colleagues.

Sự thiếu tế nhị của cô ấy trong cuộc họp không được đồng nghiệp đón nhận.

Was his indelicacy the reason for the awkward silence at dinner?

Liệu sự thiếu tế nhị của anh ấy có phải là lý do cho sự im lặng khó xử trong bữa tối không?

02

Chất lượng hơi không đứng đắn.

The quality of being slightly indecent.

Ví dụ

His indelicacy at the party made many guests uncomfortable.

Sự thiếu tế nhị của anh ấy tại bữa tiệc khiến nhiều khách khó chịu.

Her indelicacy did not impress the social club members.

Sự thiếu tế nhị của cô ấy không gây ấn tượng với các thành viên câu lạc bộ.

Is indelicacy acceptable in formal social gatherings?

Liệu sự thiếu tế nhị có thể chấp nhận trong các buổi gặp gỡ trang trọng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Indelicacy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indelicacy

Không có idiom phù hợp