Bản dịch của từ Indelicacy trong tiếng Việt

Indelicacy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indelicacy(Noun)

ɪndˈɛləkəsi
ɪndˈɛləkəsi
01

Thiếu sự hiểu biết nhạy cảm hoặc khéo léo.

A lack of sensitive understanding or tact.

Ví dụ
02

Chất lượng hơi không đứng đắn.

The quality of being slightly indecent.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ