Bản dịch của từ Indelicacy trong tiếng Việt
Indelicacy
Indelicacy (Noun)
Thiếu sự hiểu biết nhạy cảm hoặc khéo léo.
A lack of sensitive understanding or tact.
His indelicacy offended many guests at the wedding last Saturday.
Sự thiếu tế nhị của anh ấy đã làm phật lòng nhiều khách mời tại đám cưới hôm thứ Bảy.
Her indelicacy during the meeting was not well received by colleagues.
Sự thiếu tế nhị của cô ấy trong cuộc họp không được đồng nghiệp đón nhận.
Was his indelicacy the reason for the awkward silence at dinner?
Liệu sự thiếu tế nhị của anh ấy có phải là lý do cho sự im lặng khó xử trong bữa tối không?
His indelicacy at the party made many guests uncomfortable.
Sự thiếu tế nhị của anh ấy tại bữa tiệc khiến nhiều khách khó chịu.
Her indelicacy did not impress the social club members.
Sự thiếu tế nhị của cô ấy không gây ấn tượng với các thành viên câu lạc bộ.
Is indelicacy acceptable in formal social gatherings?
Liệu sự thiếu tế nhị có thể chấp nhận trong các buổi gặp gỡ trang trọng không?
Họ từ
Từ "indelicacy" chỉ sự kém nhạy cảm hoặc thiếu tế nhị trong ứng xử, thường liên quan đến việc nói hoặc hành động một cách thô lỗ, không phù hợp. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt trong nghĩa. Tuy nhiên, sự phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa các vùng nói khác nhau, nhưng nhìn chung, cách viết và ý nghĩa vẫn được duy trì. Thường thì, từ này mang sắc thái tiêu cực, phản ánh sự thiếu tôn trọng trong giao tiếp.
Từ "indelicacy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indelicatus", kết hợp giữa tiền tố "in-" (không) và "delicatus" (nhạy cảm, tinh tế). Nguyên gốc từ này chỉ sự thiếu tế nhị hoặc sự không nhạy cảm trong hành vi hay lời nói. Với sự phát triển của ngôn ngữ, nghĩa của "indelicacy" đã mở rộng để bao hàm cả những hành động, lời nói có thể gây khó chịu hoặc xúc phạm đến người khác, phản ánh tính thiếu tinh tế trong giao tiếp xã hội.
Từ "indelicacy" thường xuất hiện với tần suất thấp trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do nội dung chủ yếu tập trung vào các chủ đề thông dụng hơn. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về hành vi xã hội hoặc các chủ đề văn hóa, nơi mà sự tế nhị và phong tục lịch sự được nhấn mạnh. Trong ngữ cảnh khác, "indelicacy" thường được áp dụng khi mô tả các hành động hoặc phát ngôn thiếu lịch sự hoặc không thích hợp trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp