Bản dịch của từ Indelicate trong tiếng Việt
Indelicate
Indelicate (Adjective)
Có hoặc thể hiện sự thiếu hiểu biết nhạy cảm hoặc khéo léo.
Having or showing a lack of sensitive understanding or tact.
His indelicate comment offended many people at the party.
Bình luận thiếu tế nhị của anh ấy làm tổn thương nhiều người tại bữa tiệc.
She regretted her indelicate behavior towards her coworkers.
Cô ân hận về hành vi thiếu tế nhị với đồng nghiệp của mình.
The indelicate joke made the atmosphere awkward during the meeting.
Câu chuyện khó nghe làm cho bầu không khí trở nên ngượng ngùng trong cuộc họp.
Her indelicate joke made everyone uncomfortable at the party.
Câu đùa không tế nhị của cô ấy làm mọi người bất thoải mái tại bữa tiệc.
His indelicate comment about her appearance was uncalled for.
Bình luận không tế nhị về vẻ ngoại hình của cô ấy là không cần thiết.
The indelicate behavior of the guest offended the hosts of the event.
Hành vi không tế nhị của khách mời làm phật lòng chủ nhà sự kiện.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Indelicate cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "indelicate" mang nghĩa là thiếu tế nhị, không nhạy cảm hoặc không khéo léo trong cách biểu đạt hoặc hành động. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa và cách sử dụng tương tự. Tuy nhiên, trong văn viết, "indelicate" có thể xuất hiện với tần suất cao hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng các từ đồng nghĩa như "tactless" hoặc "blunt."
Từ "indelicate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "indelicatus", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "delicatus" có nghĩa là "tinh tế" hoặc "nhạy cảm". Từ này được đưa vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19 để chỉ những hành động hoặc lời nói thiếu sự tế nhị hoặc khéo léo. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc không tôn trọng các chuẩn mực xã hội, thể hiện sự thô lỗ hoặc không nhạy cảm trong giao tiếp.
Từ "indelicate" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này thường không cao do tính chất cụ thể và ít phổ biến của nó. Trong các bối cảnh khác, "indelicate" thường được dùng để chỉ hành động hoặc lời nói thiếu tế nhị, đặc biệt trong các tình huống xã hội nhạy cảm hoặc khi nói đến các vấn đề tế nhị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp