Bản dịch của từ Indention trong tiếng Việt
Indention

Indention (Noun)
The article on social change used indention for better readability.
Bài viết về thay đổi xã hội đã sử dụng indention để dễ đọc hơn.
Many reports do not include indention in their formatting.
Nhiều báo cáo không bao gồm indention trong định dạng của chúng.
Does the essay require indention for each new paragraph?
Bài luận có cần indention cho mỗi đoạn mới không?
Indention (Verb)
Many students use indention to improve their essay's readability in IELTS.
Nhiều học sinh sử dụng indention để cải thiện độ dễ đọc của bài luận trong IELTS.
Students do not always use indention in their writing for the exam.
Học sinh không phải lúc nào cũng sử dụng indention trong bài viết cho kỳ thi.
Do you think indention helps organize thoughts in IELTS essays?
Bạn có nghĩ rằng indention giúp tổ chức suy nghĩ trong bài luận IELTS không?
Họ từ
Từ "indention" ám chỉ đến hành động hoặc hiện tượng tạo ra một khoảng trống ở đầu dòng văn bản, thường được sử dụng để làm nổi bật hoặc phân tách các đoạn trong văn viết. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "indent". Sự khác biệt về cách phát âm có thể không đáng kể, nhưng cách viết và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Việc indent văn bản có vai trò quan trọng trong việc cải thiện tính dễ đọc của văn viết.
Từ "indention" có nguồn gốc từ từ Latin "indentare", có nghĩa là "khắc sâu". Nguyên gốc này phản ánh quá trình tạo ra một vùng lõm hoặc khía cạnh trong bề mặt. Trong bối cảnh hiện đại, "indention" được sử dụng để chỉ khoảng cách thụt vào ở đầu dòng văn bản, tạo sự phân cách rõ ràng giữa các đoạn. Sự liên kết giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua khái niệm tổ chức không gian và hình thức trong văn bản.
Từ "indention" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Speaking, nhưng có thể thấy ở mức độ vừa phải trong Writing và Reading. Trong ngữ cảnh học thuật, "indention" thường được sử dụng khi thảo luận về cấu trúc văn bản, đặc biệt là trong việc trình bày ý tưởng và đoạn văn. Nó cũng thường xuất hiện trong các tài liệu về cách định dạng văn bản trong các bài luận hoặc báo cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp