Bản dịch của từ Indention trong tiếng Việt

Indention

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indention (Noun)

ɪndˈɛnʃn
ɪndˈɛnʃn
01

Nội dung được viết hoặc in theo kiểu thụt lề.

Written or printed matter in an indented style.

Ví dụ

The article on social change used indention for better readability.

Bài viết về thay đổi xã hội đã sử dụng indention để dễ đọc hơn.

Many reports do not include indention in their formatting.

Nhiều báo cáo không bao gồm indention trong định dạng của chúng.

Does the essay require indention for each new paragraph?

Bài luận có cần indention cho mỗi đoạn mới không?

Indention (Verb)

ɪndˈɛnʃn
ɪndˈɛnʃn
01

Bắt đầu (một dòng văn bản hoặc in) xa lề hơn các dòng khác.

Start a line of written or printed matter farther from the margin than the other lines.

Ví dụ

Many students use indention to improve their essay's readability in IELTS.

Nhiều học sinh sử dụng indention để cải thiện độ dễ đọc của bài luận trong IELTS.

Students do not always use indention in their writing for the exam.

Học sinh không phải lúc nào cũng sử dụng indention trong bài viết cho kỳ thi.

Do you think indention helps organize thoughts in IELTS essays?

Bạn có nghĩ rằng indention giúp tổ chức suy nghĩ trong bài luận IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indention/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indention

Không có idiom phù hợp