Bản dịch của từ Indexing trong tiếng Việt

Indexing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indexing(Verb)

ˈɪndɛksɪŋ
ˈɪndɛksɪŋ
01

Để sắp xếp một cách có hệ thống dữ liệu hoặc thông tin theo một thứ tự cụ thể.

To systematically arrange data or information in a particular order.

Ví dụ

Dạng động từ của Indexing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Index

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Indexed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Indexed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Indexes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Indexing

Indexing(Noun)

ˈɪndɛksɪŋ
ˈɪndɛksɪŋ
01

Quá trình sắp xếp một cách có hệ thống dữ liệu hoặc thông tin theo một trật tự cụ thể.

The process of systematically arranging data or information in a particular order.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ