Bản dịch của từ Indexing trong tiếng Việt
Indexing

Indexing(Verb)
Để sắp xếp một cách có hệ thống dữ liệu hoặc thông tin theo một thứ tự cụ thể.
To systematically arrange data or information in a particular order.
Dạng động từ của Indexing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Index |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Indexed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Indexed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Indexes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Indexing |
Indexing(Noun)
Quá trình sắp xếp một cách có hệ thống dữ liệu hoặc thông tin theo một trật tự cụ thể.
The process of systematically arranging data or information in a particular order.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Thuật ngữ "indexing" đề cập đến quá trình tổ chức và phân loại thông tin dưới dạng chỉ mục, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và truy cập dữ liệu. Trong ngữ cảnh thư viện hoặc cơ sở dữ liệu, indexing có thể liên quan đến việc đánh dấu tài liệu hoặc nội dung trực tuyến. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, hình thức viết hay cách phát âm.
Từ "indexing" bắt nguồn từ động từ Latin "index", có nghĩa là "kẻ chỉ dẫn" hay "xuất trình". Lịch sử sử dụng của nó có liên quan đến việc tổ chức thông tin và tạo ra danh sách để dễ dàng tra cứu. Trong bối cảnh kỹ thuật số hiện nay, "indexing" đề cập đến quy trình phân loại và tổ chức dữ liệu, giúp tối ưu hóa việc tìm kiếm và truy cập thông tin, phản ánh sự phát triển của công nghệ thông tin.
Từ "indexing" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong module Writing và Reading, liên quan đến các chủ đề như thông tin dữ liệu và tổ chức thông tin. Khả năng vận dụng từ này trong ngữ cảnh học thuật và tài liệu nghiên cứu là cao, khi nó thường được sử dụng để chỉ quá trình tổ chức và phân loại thông tin. Ngoài ra, "indexing" cũng phổ biến trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, thư viện học, và nghiên cứu thị trường.
Họ từ
Thuật ngữ "indexing" đề cập đến quá trình tổ chức và phân loại thông tin dưới dạng chỉ mục, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và truy cập dữ liệu. Trong ngữ cảnh thư viện hoặc cơ sở dữ liệu, indexing có thể liên quan đến việc đánh dấu tài liệu hoặc nội dung trực tuyến. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, hình thức viết hay cách phát âm.
Từ "indexing" bắt nguồn từ động từ Latin "index", có nghĩa là "kẻ chỉ dẫn" hay "xuất trình". Lịch sử sử dụng của nó có liên quan đến việc tổ chức thông tin và tạo ra danh sách để dễ dàng tra cứu. Trong bối cảnh kỹ thuật số hiện nay, "indexing" đề cập đến quy trình phân loại và tổ chức dữ liệu, giúp tối ưu hóa việc tìm kiếm và truy cập thông tin, phản ánh sự phát triển của công nghệ thông tin.
Từ "indexing" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong module Writing và Reading, liên quan đến các chủ đề như thông tin dữ liệu và tổ chức thông tin. Khả năng vận dụng từ này trong ngữ cảnh học thuật và tài liệu nghiên cứu là cao, khi nó thường được sử dụng để chỉ quá trình tổ chức và phân loại thông tin. Ngoài ra, "indexing" cũng phổ biến trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, thư viện học, và nghiên cứu thị trường.
