Bản dịch của từ Indexing trong tiếng Việt

Indexing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indexing (Verb)

ˈɪndɛksɪŋ
ˈɪndɛksɪŋ
01

Để sắp xếp một cách có hệ thống dữ liệu hoặc thông tin theo một thứ tự cụ thể.

To systematically arrange data or information in a particular order.

Ví dụ

Indexing helps organize research papers for the IELTS writing task.

Indexing giúp tổ chức bài nghiên cứu cho nhiệm vụ viết IELTS.

Not indexing your sources can lead to plagiarism in IELTS speaking.

Không sắp xếp nguồn thông tin của bạn có thể dẫn đến việc đạo văn trong IELTS nói.

Do you understand the importance of indexing in IELTS preparation?

Bạn có hiểu về sự quan trọng của việc sắp xếp chỉ mục trong việc chuẩn bị cho IELTS không?

Dạng động từ của Indexing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Index

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Indexed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Indexed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Indexes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Indexing

Indexing (Noun)

ˈɪndɛksɪŋ
ˈɪndɛksɪŋ
01

Quá trình sắp xếp một cách có hệ thống dữ liệu hoặc thông tin theo một trật tự cụ thể.

The process of systematically arranging data or information in a particular order.

Ví dụ

Indexing is crucial for organizing research papers effectively.

Cách xếp hạng là quan trọng để tổ chức bài nghiên cứu một cách hiệu quả.

Not understanding the concept of indexing can lead to disorganized essays.

Không hiểu khái niệm về cách xếp hạng có thể dẫn đến bài luận không có tổ chức.

Is indexing a key factor in achieving a high IELTS writing score?

Cách xếp hạng là yếu tố chính trong việc đạt được điểm cao trong bài viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indexing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indexing

Không có idiom phù hợp