Bản dịch của từ Indian trong tiếng Việt
Indian

Indian (Noun)
Một người bản địa hoặc cư dân của ấn độ hoặc nam á.
A native or inhabitant of india or south asia.
An Indian woman spoke at the social conference last week.
Một người phụ nữ Ấn Độ đã phát biểu tại hội nghị xã hội tuần trước.
Not every Indian celebrates Diwali in the same way.
Không phải mọi người Ấn Độ đều ăn mừng Diwali giống nhau.
Are Indian traditions important in today's global society?
Các truyền thống Ấn Độ có quan trọng trong xã hội toàn cầu hôm nay không?
Indian (Adjective)
Indian culture is rich with traditions and vibrant festivals like Diwali.
Văn hóa Ấn Độ rất phong phú với các truyền thống và lễ hội như Diwali.
Many Indian people celebrate Holi with colors and joyful gatherings.
Nhiều người Ấn Độ tổ chức lễ Holi với màu sắc và các buổi tụ tập vui vẻ.
Is Indian cuisine popular in your country, especially for its spices?
Ẩm thực Ấn Độ có phổ biến ở nước bạn không, đặc biệt là gia vị?
Họ từ
Từ "Indian" dùng để chỉ người dân hoặc sự vật có liên quan đến Ấn Độ, bao gồm cả văn hóa, ngôn ngữ và phong tục của quốc gia này. Trong tiếng Anh, "Indian" có thể được sử dụng để chỉ người gốc Ấn Độ hoặc các sản phẩm, ẩm thực mang đặc trưng Ấn Độ. Trong ngữ cảnh nói, "-ian" thường được phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Mỹ, trong khi người Anh có thể nhấn mạnh hơn âm "d". Sự khác biệt về từ vựng giữa hai biến thể này thường không đáng kể, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể liên quan đến bản sắc văn hóa.
Từ "Indian" có nguồn gốc từ từ Latinh "India", được sử dụng để chỉ vùng đất mà người Ấn Độ sinh sống. Từ này theo đó có nguồn gốc từ từ "Indus", tên của một con sông lớn ở Ấn Độ. Trong lịch sử, "Indian" đã được dùng để mô tả cả văn hóa và con người của Ấn Độ. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ người dân Ấn Độ mà còn phản ánh đa dạng văn hóa, lịch sử và ngôn ngữ của khu vực.
Từ "Indian" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong 4 phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này cao trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa, ẩm thực và du lịch ở các quốc gia Ấn Độ. Ngoài ra, từ "Indian" thường được nhắc đến trong các bài nghiên cứu xã hội, nhân chủng học, và kinh tế. Sự hiện diện của từ này trong các đề tài học thuật phong phú, phản ánh sự quan tâm đến sự đa dạng văn hóa và lịch sử Ấn Độ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

