Bản dịch của từ Indistinguishability trong tiếng Việt
Indistinguishability

Indistinguishability (Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái không thể phân biệt được.
The quality or state of being indistinguishable.
The indistinguishability of cultures can enrich our social experiences greatly.
Sự không thể phân biệt giữa các nền văn hóa có thể làm phong phú trải nghiệm xã hội của chúng ta.
The indistinguishability of social classes is often ignored in discussions.
Sự không thể phân biệt giữa các tầng lớp xã hội thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.
Is the indistinguishability of identities a challenge for social integration?
Liệu sự không thể phân biệt giữa các danh tính có phải là thách thức cho sự hòa nhập xã hội không?
Indistinguishability (Noun Countable)
The indistinguishability of cultures enriches our social experiences in cities.
Sự không thể phân biệt của các nền văn hóa làm phong phú trải nghiệm xã hội của chúng ta ở các thành phố.
Indistinguishability does not mean all social groups are the same.
Sự không thể phân biệt không có nghĩa là tất cả các nhóm xã hội đều giống nhau.
Is the indistinguishability of social identities a problem for society?
Liệu sự không thể phân biệt của các bản sắc xã hội có phải là vấn đề cho xã hội không?
Họ từ
Khả năng không phân biệt (indistinguishability) là một thuật ngữ trong lĩnh vực lý thuyết thông tin và khoa học máy tính, thể hiện trạng thái của hai hoặc nhiều đối tượng không thể được phân biệt dựa trên thông tin sẵn có. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng của từ này giữ nguyên trong cả hai biến thể. Khả năng này thường được áp dụng trong các lý thuyết mật mã và xác minh danh tính.
Từ "indistinguishability" xuất phát từ gốc Latin "distinguere", có nghĩa là phân biệt. Tiền tố "in-" diễn tả sự phủ định, do đó từ này mang ý nghĩa là không thể phân biệt. Trong lịch sử, khái niệm này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ triết học đến khoa học máy tính, để diễn tả khả năng phân biệt giữa các đối tượng hoặc trạng thái. Sự kết hợp của các yếu tố này phản ánh chính xác nội dung hiện tại liên quan đến khả năng nhận diện và phân biệt trong những bối cảnh khác nhau.
Từ "indistinguishability" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngôn ngữ đơn giản thường được ưa chuộng. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về triết học hoặc khoa học, liên quan đến khái niệm phân biệt và nhận dạng. Nó thường được áp dụng trong các lĩnh vực như lý thuyết thông tin, vật lý lượng tử và nhận thức học, nơi việc phân tích sự tương đồng giữa các đối tượng là thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp