Bản dịch của từ Indistinguishability trong tiếng Việt

Indistinguishability

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indistinguishability (Noun)

ɨndɨstˈɪdʒɨʃəblit
ɨndɨstˈɪdʒɨʃəblit
01

Chất lượng hoặc trạng thái không thể phân biệt được.

The quality or state of being indistinguishable.

Ví dụ

The indistinguishability of cultures can enrich our social experiences greatly.

Sự không thể phân biệt giữa các nền văn hóa có thể làm phong phú trải nghiệm xã hội của chúng ta.

The indistinguishability of social classes is often ignored in discussions.

Sự không thể phân biệt giữa các tầng lớp xã hội thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.

Is the indistinguishability of identities a challenge for social integration?

Liệu sự không thể phân biệt giữa các danh tính có phải là thách thức cho sự hòa nhập xã hội không?

Indistinguishability (Noun Countable)

ɨndɨstˈɪdʒɨʃəblit
ɨndɨstˈɪdʒɨʃəblit
01

Khái niệm không thể phân biệt được với thứ khác.

The concept of being unable to be distinguished from something else.

Ví dụ

The indistinguishability of cultures enriches our social experiences in cities.

Sự không thể phân biệt của các nền văn hóa làm phong phú trải nghiệm xã hội của chúng ta ở các thành phố.

Indistinguishability does not mean all social groups are the same.

Sự không thể phân biệt không có nghĩa là tất cả các nhóm xã hội đều giống nhau.

Is the indistinguishability of social identities a problem for society?

Liệu sự không thể phân biệt của các bản sắc xã hội có phải là vấn đề cho xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indistinguishability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indistinguishability

Không có idiom phù hợp