Bản dịch của từ Individual variation trong tiếng Việt

Individual variation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Individual variation (Noun)

ˌɪndəvˈɪdʒəwəl vˌɛɹiˈeɪʃən
ˌɪndəvˈɪdʒəwəl vˌɛɹiˈeɪʃən
01

Sự khác biệt giữa các cá thể trong cùng một loài hoặc quần thể.

A difference among individuals of the same species or population.

Ví dụ

Individual variation exists in people's opinions about social media usage.

Sự khác biệt cá nhân tồn tại trong ý kiến của mọi người về việc sử dụng mạng xã hội.

Not all individuals show the same variation in social behavior.

Không phải tất cả các cá nhân đều thể hiện sự khác biệt giống nhau trong hành vi xã hội.

Is individual variation important in understanding social dynamics?

Sự khác biệt cá nhân có quan trọng trong việc hiểu biết về động lực xã hội không?

02

Sự đa dạng thấy ở các đặc điểm hoặc đặc trưng giữa các cá thể.

The diversity seen in characteristics or traits among individuals.

Ví dụ

Individual variation is important in understanding social behavior and interactions.

Sự biến thể cá nhân rất quan trọng trong việc hiểu hành vi xã hội.

There is not enough research on individual variation in social contexts.

Không có đủ nghiên cứu về sự biến thể cá nhân trong bối cảnh xã hội.

How does individual variation affect group dynamics in society?

Sự biến thể cá nhân ảnh hưởng như thế nào đến động lực nhóm trong xã hội?

03

Sự thay đổi ở các khía cạnh như hành vi, hình thức, hoặc sinh lý giữa các cá thể khác nhau.

The variation in aspects like behavior, appearance, or physiology among different individuals.

Ví dụ

Individual variation affects how people respond to social situations differently.

Sự biến đổi cá nhân ảnh hưởng đến cách mọi người phản ứng khác nhau.

Individual variation in opinions can lead to diverse discussions in class.

Sự biến đổi cá nhân trong ý kiến có thể dẫn đến các cuộc thảo luận đa dạng.

Is individual variation important in understanding social behaviors among teenagers?

Sự biến đổi cá nhân có quan trọng trong việc hiểu hành vi xã hội của thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/individual variation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Individual variation

Không có idiom phù hợp