Bản dịch của từ Indoctrinates trong tiếng Việt

Indoctrinates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indoctrinates (Verb)

ˈɪndətɹəntˌeɪks
ˈɪndətɹəntˌeɪks
01

Dạy một niềm tin cụ thể hoặc cách suy nghĩ cho ai đó, thường bằng cách lặp lại nó để làm cho họ tin vào điều đó.

To teach a particular belief or way of thinking to someone often by repeating it to make them believe it.

Ví dụ

The school indoctrinates students about environmental responsibility every year.

Trường học truyền bá trách nhiệm môi trường cho học sinh mỗi năm.

The community does not indoctrinate children with harmful ideologies.

Cộng đồng không truyền bá cho trẻ em những tư tưởng độc hại.

Does the media indoctrinate viewers with biased political views?

Truyền thông có truyền bá cho người xem những quan điểm chính trị thiên lệch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indoctrinates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indoctrinates

Không có idiom phù hợp