Bản dịch của từ Indoctrinates trong tiếng Việt
Indoctrinates

Indoctrinates (Verb)
The school indoctrinates students about environmental responsibility every year.
Trường học truyền bá trách nhiệm môi trường cho học sinh mỗi năm.
The community does not indoctrinate children with harmful ideologies.
Cộng đồng không truyền bá cho trẻ em những tư tưởng độc hại.
Does the media indoctrinate viewers with biased political views?
Truyền thông có truyền bá cho người xem những quan điểm chính trị thiên lệch không?
Họ từ
Từ "indoctrinates" là dạng động từ số ít, ngôi thứ ba của "indoctrinate", có nghĩa là truyền đạt hoặc giáo dục một cách có hệ thống để người khác tiếp nhận một hệ thống niềm tin hoặc tư tưởng mà không khuyến khích sự phê phán hay phản biện. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về mặt viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, người Anh thường nhấn âm mạnh hơn ở âm tiết thứ hai, trong khi người Mỹ thường phát âm nhẹ nhàng hơn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, tôn giáo hoặc giáo dục với ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự thao túng tư tưởng.
Từ "indoctrinates" xuất phát từ động từ Latin "indoctrinare", với nghĩa là "dạy dỗ" hoặc "huấn luyện". Tiền tố "in-" mang nghĩa "vào trong", kết hợp với "doctrina", có nghĩa là "học thuyết" hay "giáo lý". Nguyên nghĩa của từ gắn liền với việc truyền đạt tri thức hay quan điểm, nhưng theo thời gian, từ này đã chuyển sang nghĩa tiêu cực hơn, thể hiện việc thẩm thấu các ý tưởng, lý thuyết một cách cứng nhắc, thường nhằm mục đích kiểm soát tư duy.
Từ "indoctrinates" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các văn cảnh học thuật và chính trị, từ này được sử dụng để chỉ hành động truyền đạt một hệ tư tưởng hoặc niềm tin một cách thiếu sự phản biện. Nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về giáo dục, tuyên truyền và sự ảnh hưởng của văn hóa lên tư duy cá nhân.