Bản dịch của từ Indomethacin trong tiếng Việt
Indomethacin

Indomethacin (Noun)
Một hợp chất có đặc tính chống viêm, hạ sốt và giảm đau, được sử dụng chủ yếu để điều trị viêm khớp dạng thấp và bệnh gút.
A compound with antiinflammatory antipyretic and analgesic properties used chiefly to treat rheumatoid arthritis and gout.
Indomethacin is commonly prescribed for rheumatoid arthritis in many patients.
Indomethacin thường được kê đơn cho bệnh nhân viêm khớp dạng thấp.
Doctors do not recommend indomethacin for patients with stomach issues.
Bác sĩ không khuyến cáo sử dụng indomethacin cho bệnh nhân có vấn đề dạ dày.
Is indomethacin effective for treating gout symptoms in patients?
Indomethacin có hiệu quả trong việc điều trị triệu chứng bệnh gout không?
Indomethacin là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID), được sử dụng chủ yếu để giảm đau và viêm trong các tình trạng như viêm khớp và gout. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase, làm giảm sản xuất prostaglandin. Dưới dạng viên nén hoặc dung dịch tiêm, indomethacin được sử dụng tại cả Anh và Mỹ, với liều lượng và chỉ định tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng và khuyến cáo có thể khác nhau do các quy định và hướng dẫn của từng quốc gia.
Indomethacin là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "indole", chỉ ra cấu trúc hóa học của nó, và "meth", chỉ nhóm metyl, cùng với hậu tố "-acin", cho thấy đây là một hợp chất có hoạt tính dược lý. Thuốc được phát triển vào giữa thế kỷ 20 để điều trị viêm và đau. Sự kết hợp giữa cấu trúc hóa học và tác dụng kháng viêm hiện tại đã kết nối chặt chẽ cái tên với mục đích sử dụng lâm sàng của nó.
Indomethacin là một loại thuốc chống viêm phi steroid (NSAID) thường được sử dụng trong các nghiên cứu lâm sàng và y học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết liên quan đến y tế. Ở các ngữ cảnh khác, indomethacin thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về điều trị viêm khớp, đau bụng và các tình trạng viêm khác, nơi nêu rõ tác dụng và tác dụng phụ của thuốc.