Bản dịch của từ Gout trong tiếng Việt

Gout

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gout (Noun)

gˈaʊt
gˈaʊt
01

Một giọt hoặc một vết gì đó.

A drop or spot of something.

Ví dụ

She noticed a gout of ketchup on his shirt.

Cô ấy nhận thấy một giọt sốt cà chua trên áo anh ấy.

A gout of ink stained the important document.

Một giọt mực làm bẩn tài liệu quan trọng.

The painting was ruined by a gout of paint.

Bức tranh bị hỏng bởi một giọt sơn.

02

Một căn bệnh trong đó quá trình chuyển hóa axit uric bị khiếm khuyết gây ra chứng viêm khớp, đặc biệt là ở các xương nhỏ ở bàn chân, lắng đọng sỏi và các cơn đau cấp tính.

A disease in which defective metabolism of uric acid causes arthritis, especially in the smaller bones of the feet, deposition of chalk-stones, and episodes of acute pain.

Ví dụ

Gout is a painful form of arthritis affecting many older adults.

Gout là một dạng viêm khớp đau đớn ảnh hưởng đến nhiều người lớn tuổi.

The prevalence of gout has been increasing in the social context.

Số lượng người mắc bệnh gút đang tăng trong bối cảnh xã hội.

Medication and diet changes are common treatments for gout sufferers.

Thuốc và thay đổi chế độ ăn là phương pháp điều trị phổ biến cho người mắc bệnh gút.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gout

Không có idiom phù hợp