Bản dịch của từ Gout trong tiếng Việt
Gout

Gout (Noun)
She noticed a gout of ketchup on his shirt.
Cô ấy nhận thấy một giọt sốt cà chua trên áo anh ấy.
A gout of ink stained the important document.
Một giọt mực làm bẩn tài liệu quan trọng.
The painting was ruined by a gout of paint.
Bức tranh bị hỏng bởi một giọt sơn.
Một căn bệnh trong đó quá trình chuyển hóa axit uric bị khiếm khuyết gây ra chứng viêm khớp, đặc biệt là ở các xương nhỏ ở bàn chân, lắng đọng sỏi và các cơn đau cấp tính.
A disease in which defective metabolism of uric acid causes arthritis, especially in the smaller bones of the feet, deposition of chalk-stones, and episodes of acute pain.
Gout is a painful form of arthritis affecting many older adults.
Gout là một dạng viêm khớp đau đớn ảnh hưởng đến nhiều người lớn tuổi.
The prevalence of gout has been increasing in the social context.
Số lượng người mắc bệnh gút đang tăng trong bối cảnh xã hội.
Medication and diet changes are common treatments for gout sufferers.
Thuốc và thay đổi chế độ ăn là phương pháp điều trị phổ biến cho người mắc bệnh gút.
Họ từ
Gout (tiếng Việt: bệnh gút) là một dạng viêm khớp do sự tích tụ axit uric trong cơ thể, dẫn đến hình thành tinh thể urate ở các khớp. Tình trạng này thường gây ra cơn đau dữ dội, đặc biệt là ở ngón chân cái. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, thói quen sử dụng từ "gout" có thể khác nhau trong văn hóa y tế của hai khu vực.
Từ "gout" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gutta", có nghĩa là "giọt", ám chỉ đến các cơn đau do sự tích tụ acid uric trong khớp. Từ thế kỷ 14, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả một loại bệnh viêm khớp, thường ảnh hưởng đến các khớp chân, gây ra cảm giác đau buốt. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện trong cách thức mà bệnh gout có thể "rơi" và "tích tụ" trong cơ thể, dẫn đến các triệu chứng đau đớn.
Từ "gout" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh y tế, "gout" thường được đề cập trong các bài thi liên quan đến sức khỏe hoặc dinh dưỡng, thường khi thảo luận về các bệnh lý liên quan đến chế độ ăn uống. Ngoài ra, từ này có thể được sử dụng trong các bài báo chuyên ngành về y khoa, nơi nghiên cứu các triệu chứng và điều trị bệnh gout.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp