Bản dịch của từ Induces trong tiếng Việt

Induces

Verb

Induces (Verb)

ɪndˈusɪz
ɪndˈusɪz
01

Kích thích hoặc ảnh hưởng đến một quá trình hoặc phản ứng.

To stimulate or influence a process or reaction

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Mang lại hoặc phát sinh; gây ra.

To bring about or give rise to cause

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Dẫn dắt hoặc hướng dẫn ai đó đến một hành động hoặc kết quả cụ thể.

To lead or guide someone toward a particular action or outcome

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Induces (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Induce

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Induced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Induced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Induces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Inducing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Induces cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] Firstly, increasing the price of unhealthy, weight- food items can discourage excessive consumption and encourage individuals to opt for healthier alternatives [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
Idea for IELTS Writing task 2 topic Business và Technology kèm theo bài mẫu
[...] A video games manufacturer, for instance, can more time spent on the game if it develops its products based on information about what influences people's playing time [...]Trích: Idea for IELTS Writing task 2 topic Business và Technology kèm theo bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] Although better education and job training can enhance a person's awareness and employability that will, in theory, reduce crime, they cannot eliminate all the elements that a person to become a criminal [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] Although better education and job training can enhance a person’s awareness and employability that will, in theory, reduce crime, they cannot eliminate all the elements that a person to become a criminal [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime

Idiom with Induces

Không có idiom phù hợp