Bản dịch của từ Induces trong tiếng Việt
Induces
Verb
Induces (Verb)
ɪndˈusɪz
ɪndˈusɪz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng động từ của Induces (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Induce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Induced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Induced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Induces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inducing |
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Induces cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Firstly, increasing the price of unhealthy, weight- food items can discourage excessive consumption and encourage individuals to opt for healthier alternatives [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] A video games manufacturer, for instance, can more time spent on the game if it develops its products based on information about what influences people's playing time [...]Trích: Idea for IELTS Writing task 2 topic Business và Technology kèm theo bài mẫu
[...] Although better education and job training can enhance a person's awareness and employability that will, in theory, reduce crime, they cannot eliminate all the elements that a person to become a criminal [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] Although better education and job training can enhance a person’s awareness and employability that will, in theory, reduce crime, they cannot eliminate all the elements that a person to become a criminal [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
Idiom with Induces
Không có idiom phù hợp