Bản dịch của từ Industrial estate trong tiếng Việt

Industrial estate

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Industrial estate (Noun)

ˌɪndˈʌstɹiəl ɨstˈeɪt
ˌɪndˈʌstɹiəl ɨstˈeɪt
01

Là vùng đất xây dựng nhiều nhà máy, cơ sở kinh doanh.

An area of land where many factories or businesses are built.

Ví dụ

The industrial estate in Houston has over 200 factories operating today.

Khu công nghiệp ở Houston có hơn 200 nhà máy hoạt động hôm nay.

The industrial estate does not provide enough jobs for local residents.

Khu công nghiệp không cung cấp đủ việc làm cho cư dân địa phương.

Is the industrial estate in Atlanta expanding to include more businesses?

Khu công nghiệp ở Atlanta có đang mở rộng để bao gồm nhiều doanh nghiệp hơn không?

Industrial estate (Noun Countable)

ˌɪndˈʌstɹiəl ɨstˈeɪt
ˌɪndˈʌstɹiəl ɨstˈeɪt
01

Một khu vực hoặc khu phát triển cụ thể được quy hoạch cho mục đích kinh doanh và công nghiệp.

A specific area or development zoned for business and industrial use.

Ví dụ

The new industrial estate in Austin has created many job opportunities.

Khu công nghiệp mới ở Austin đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm.

The industrial estate in Houston does not support small businesses effectively.

Khu công nghiệp ở Houston không hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ hiệu quả.

Is the industrial estate in San Diego environmentally friendly?

Khu công nghiệp ở San Diego có thân thiện với môi trường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Industrial estate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Industrial estate

Không có idiom phù hợp