Bản dịch của từ Industrial estate trong tiếng Việt
Industrial estate
Industrial estate (Noun)
The industrial estate in Houston has over 200 factories operating today.
Khu công nghiệp ở Houston có hơn 200 nhà máy hoạt động hôm nay.
The industrial estate does not provide enough jobs for local residents.
Khu công nghiệp không cung cấp đủ việc làm cho cư dân địa phương.
Is the industrial estate in Atlanta expanding to include more businesses?
Khu công nghiệp ở Atlanta có đang mở rộng để bao gồm nhiều doanh nghiệp hơn không?
Industrial estate (Noun Countable)
Một khu vực hoặc khu phát triển cụ thể được quy hoạch cho mục đích kinh doanh và công nghiệp.
A specific area or development zoned for business and industrial use.
The new industrial estate in Austin has created many job opportunities.
Khu công nghiệp mới ở Austin đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm.
The industrial estate in Houston does not support small businesses effectively.
Khu công nghiệp ở Houston không hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ hiệu quả.
Is the industrial estate in San Diego environmentally friendly?
Khu công nghiệp ở San Diego có thân thiện với môi trường không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp