Bản dịch của từ Ineligible item trong tiếng Việt
Ineligible item

Ineligible item (Adjective)
Không đủ điều kiện hoặc phù hợp cho một mục đích hoặc nhiệm vụ cụ thể.
Not qualified or suitable for a particular purpose or task.
Many students are ineligible for financial aid due to poor grades.
Nhiều sinh viên không đủ điều kiện nhận hỗ trợ tài chính vì điểm kém.
Students are not ineligible if they meet the requirements.
Sinh viên không bị loại trừ nếu họ đáp ứng yêu cầu.
Are there any ineligible candidates for the community program this year?
Có ứng viên nào không đủ điều kiện cho chương trình cộng đồng năm nay không?
Many applicants are ineligible for the social program due to income limits.
Nhiều ứng viên không đủ điều kiện cho chương trình xã hội do giới hạn thu nhập.
She is not ineligible for the scholarship because she meets all criteria.
Cô ấy không phải không đủ điều kiện cho học bổng vì đáp ứng đủ tiêu chí.
Are all participants ineligible for the social survey if they are minors?
Tất cả người tham gia có không đủ điều kiện cho khảo sát xã hội nếu họ là vị thành niên không?
Không thể được cấp hoặc cho phép; bị cấm.
Incapable of being granted or allowed; disallowed.
Many low-income families are ineligible for government assistance programs.
Nhiều gia đình có thu nhập thấp không đủ điều kiện nhận hỗ trợ từ chính phủ.
She is not ineligible for the scholarship due to her grades.
Cô ấy không bị loại trừ khỏi học bổng vì điểm số của mình.
Are all applicants ineligible because of their financial status?
Tất cả các ứng viên có bị loại trừ vì tình trạng tài chính không?