Bản dịch của từ Infantilize trong tiếng Việt
Infantilize

Infantilize (Verb)
Some parents tend to infantilize their teenagers, hindering their independence.
Một số bố mẹ thường hóa trẻ thiếu niên của họ, làm trở ngại cho sự độc lập của chúng.
It is important not to infantilize adults in professional settings.
Quan trọng là không nên hóa trẻ con người lớn trong môi trường chuyên nghiệp.
Do you think it is appropriate to infantilize elderly individuals in society?
Bạn có nghĩ rằng việc hóa trẻ con người cao tuổi trong xã hội là phù hợp không?
Dạng động từ của Infantilize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Infantilize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Infantilized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Infantilized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Infantilizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Infantilizing |
Từ "infantilize" (được phiên âm là /ɪnˈfæntɪlaɪz/) có nghĩa là làm người lớn trở nên giống như trẻ em, thường bằng cách đối xử với họ theo cách thiếu tôn trọng hoặc làm giảm khả năng trưởng thành của họ. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách thức sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "infantilization" thường được thảo luận liên quan đến các vấn đề xã hội như quyền tự quyết và bình đẳng giới.
Từ "infantilize" xuất phát từ gốc Latin "infantis", có nghĩa là "trẻ con" hay "không nói được". Từ này được hình thành từ "infantilis", mang ý nghĩa liên quan đến trẻ em hoặc sự non nớt. Trong suốt lịch sử, ý nghĩa của từ đã phát triển để chỉ hành vi làm cho một người lớn trở nên giống trẻ con, bất chấp khả năng hoặc sự trưởng thành của họ. Hiện tại, "infantilize" được sử dụng để phê phán những hành vi làm giảm khả năng tự lập và sự trưởng thành của cá nhân.
Từ "infantilize" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài viết và nói, nơi sự phát triển tâm lý và giáo dục được thảo luận. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học và xã hội học để mô tả hành động hoặc xu hướng làm cho người lớn trở nên như trẻ em, chịu ảnh hưởng từ các mối quan hệ gia đình hoặc xã hội. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài viết academic và các nghiên cứu về sự trưởng thành và quyền lực trong các mối quan hệ.