Bản dịch của từ Infantilize trong tiếng Việt

Infantilize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infantilize (Verb)

ˈɪnfəntˌaɪlɨs
ˈɪnfəntˌaɪlɨs
01

Đối xử với (ai đó) như một đứa trẻ hoặc theo cách phủ nhận sự trưởng thành về tuổi tác hoặc kinh nghiệm của họ.

Treat someone as a child or in a way which denies their maturity in age or experience.

Ví dụ

Some parents tend to infantilize their teenagers, hindering their independence.

Một số bố mẹ thường hóa trẻ thiếu niên của họ, làm trở ngại cho sự độc lập của chúng.

It is important not to infantilize adults in professional settings.

Quan trọng là không nên hóa trẻ con người lớn trong môi trường chuyên nghiệp.

Do you think it is appropriate to infantilize elderly individuals in society?

Bạn có nghĩ rằng việc hóa trẻ con người cao tuổi trong xã hội là phù hợp không?

Dạng động từ của Infantilize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Infantilize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Infantilized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Infantilized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Infantilizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Infantilizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/infantilize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infantilize

Không có idiom phù hợp