Bản dịch của từ Infarct trong tiếng Việt
Infarct
Noun [U/C]
Infarct (Noun)
ɪnfˈɑɹkt
ɪnfˈɑɹkt
Ví dụ
The doctor diagnosed him with a cerebral infarct after the MRI.
Bác sĩ chẩn đoán anh ta mắc bệnh đứt mạch não sau khi làm MRI.
The patient experienced an infarct in his heart due to a clot.
Bệnh nhân gặp phải đứt mạch ở tim do có cục máu đông.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Infarct
Không có idiom phù hợp