Bản dịch của từ Infarct trong tiếng Việt
Infarct
Infarct (Noun)
The doctor diagnosed him with a cerebral infarct after the MRI.
Bác sĩ chẩn đoán anh ta mắc bệnh đứt mạch não sau khi làm MRI.
The patient experienced an infarct in his heart due to a clot.
Bệnh nhân gặp phải đứt mạch ở tim do có cục máu đông.
The elderly woman was hospitalized for a kidney infarct last week.
Người phụ nữ cao tuổi được nhập viện vì đứt mạch ở thận tuần trước.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Infarct cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Thuật ngữ "infarct" chỉ một vùng mô bị chết do thiếu máu nuôi, thường là do sự tắc nghẽn của dòng máu. Trong y học, "infarct" thường được sử dụng để mô tả tình trạng nhồi máu cơ tim (myocardial infarction) hoặc nhồi máu não (cerebral infarction). Không có sự khác biệt lớn trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng "infarct" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, chuyên môn và lâm sàng, thể hiện sự nghiêm túc trong lĩnh vực y tế.
Từ "infarct" có nguồn gốc từ tiếng Latin "infarctus", có nghĩa là "nhồi", bắt nguồn từ động từ "infarcare" (nhồi vào). Từ này đã được sử dụng trong y học từ thế kỷ 19 để chỉ tình trạng thiếu máu cục bộ tại một mô, dẫn đến hoại tử. Ý nghĩa hiện tại của "infarct" phản ánh quá trình sinh lý học mà từ nguyên của nó đã miêu tả, nơi máu không thể cung cấp oxy đầy đủ đến một khu vực nhất định.
Từ "infarct" thường xuất hiện trong phần viết và nói của IELTS khi thảo luận về y học, đặc biệt là trong ngữ cảnh về bệnh lý tim mạch. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này không cao trong các phần đọc và nghe, vì nó thường giới hạn trong khía cạnh chuyên môn. Ngoài IELTS, "infarct" thường được sử dụng trong các tình huống y khoa, như mô tả sự thiếu máu cục bộ trong các mô hay cơ quan, ví dụ như nhồi máu cơ tim.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp