Bản dịch của từ Inferential analysis trong tiếng Việt

Inferential analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inferential analysis(Noun)

ˌɪnfɚˈɛnʃəl ənˈæləsəs
ˌɪnfɚˈɛnʃəl ənˈæləsəs
01

Phương pháp thống kê được sử dụng để suy luận các mẫu và mối quan hệ từ các tập dữ liệu.

Statistical methods employed to infer patterns and relationships from data sets.

Ví dụ
02

Một hình thức phân tích được sử dụng trong thống kê để đưa ra những khái quát từ một mẫu đến một nhóm lớn hơn.

A form of analysis used in statistics to make generalizations from a sample to a larger group.

Ví dụ
03

Một quá trình liên quan đến việc rút ra kết luận về một quần thể dựa trên một mẫu dữ liệu.

A process that involves drawing conclusions about a population based on a sample of data.

Ví dụ