Bản dịch của từ Inferiority complex trong tiếng Việt
Inferiority complex

Inferiority complex (Noun)
Một tình trạng tâm lý đặc trưng bởi cảm giác thiếu thốn dai dẳng và giá trị bản thân thấp so với những người khác.
A psychological condition characterized by persistent feelings of inadequacy and low selfworth in comparison to others.
Many teenagers develop an inferiority complex due to social media comparisons.
Nhiều thanh thiếu niên phát triển cảm giác tự ti do so sánh trên mạng xã hội.
She does not have an inferiority complex about her appearance.
Cô ấy không có cảm giác tự ti về ngoại hình của mình.
Can an inferiority complex affect someone's social interactions?
Cảm giác tự ti có thể ảnh hưởng đến các tương tác xã hội không?
Một nhận thức phóng đại về việc mình thua kém người khác.
An exaggerated perception of oneself as inferior to others.
Many people struggle with an inferiority complex in social situations.
Nhiều người gặp khó khăn với cảm giác tự ti trong các tình huống xã hội.
She does not have an inferiority complex; she is very confident.
Cô ấy không có cảm giác tự ti; cô ấy rất tự tin.
Do you think an inferiority complex affects social relationships?
Bạn có nghĩ rằng cảm giác tự ti ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội không?
Một tư duy dẫn đến những điểm yếu được nhận thức và tìm kiếm sự xác nhận từ bên ngoài.
A mindset that leads to perceived weaknesses and seeks external validation.
Many people struggle with an inferiority complex in social situations.
Nhiều người gặp khó khăn với cảm giác tự ti trong các tình huống xã hội.
She does not have an inferiority complex; she is confident.
Cô ấy không có cảm giác tự ti; cô ấy rất tự tin.
Do you think an inferiority complex affects social interactions?
Bạn có nghĩ rằng cảm giác tự ti ảnh hưởng đến các tương tác xã hội không?
Complex tự ti (inferiority complex) là một thuật ngữ tâm lý học mô tả trạng thái cảm giác thấp kém hoặc không đủ khả năng so với người khác. Thuật ngữ này được giới thiệu bởi nhà tâm lý học Alfred Adler và thường đi kèm với sự tự ti và hoài nghi về bản thân. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Trạng thái này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hành vi và phát triển cá nhân của một người.
Cụm từ "inferiority complex" xuất phát từ "inferior" trong tiếng Latin là "inferior", mang nghĩa là "thấp hơn" hoặc "kém hơn". Từ "complex" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "complexus", nghĩa là "được ôm lấy" hay "kết hợp". Sự kết hợp này phản ánh tình trạng tâm lý mà một cá nhân cảm thấy bất an và kém cỏi so với người khác. Khái niệm này đã được phát triển trong tâm lý học vào đầu thế kỷ 20, thường liên quan đến lý thuyết của Alfred Adler về tâm lý học cá nhân.
Khái niệm "inferiority complex" thường xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học trong IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nhưng ít gặp trong các phần nghe và nói. Từ này chủ yếu được dùng trong các tình huống thảo luận về tâm lý, đánh giá bản thân và các vấn đề liên quan đến sự tự tin. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội để phân tích các hành vi và mối quan hệ của cá nhân trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp