Bản dịch của từ Inferiority complex trong tiếng Việt

Inferiority complex

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inferiority complex (Noun)

01

Một tình trạng tâm lý đặc trưng bởi cảm giác thiếu thốn dai dẳng và giá trị bản thân thấp so với những người khác.

A psychological condition characterized by persistent feelings of inadequacy and low selfworth in comparison to others.

Ví dụ

Many teenagers develop an inferiority complex due to social media comparisons.

Nhiều thanh thiếu niên phát triển cảm giác tự ti do so sánh trên mạng xã hội.

She does not have an inferiority complex about her appearance.

Cô ấy không có cảm giác tự ti về ngoại hình của mình.

Can an inferiority complex affect someone's social interactions?

Cảm giác tự ti có thể ảnh hưởng đến các tương tác xã hội không?

02

Một nhận thức phóng đại về việc mình thua kém người khác.

An exaggerated perception of oneself as inferior to others.

Ví dụ

Many people struggle with an inferiority complex in social situations.

Nhiều người gặp khó khăn với cảm giác tự ti trong các tình huống xã hội.

She does not have an inferiority complex; she is very confident.

Cô ấy không có cảm giác tự ti; cô ấy rất tự tin.

Do you think an inferiority complex affects social relationships?

Bạn có nghĩ rằng cảm giác tự ti ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội không?

03

Một tư duy dẫn đến những điểm yếu được nhận thức và tìm kiếm sự xác nhận từ bên ngoài.

A mindset that leads to perceived weaknesses and seeks external validation.

Ví dụ

Many people struggle with an inferiority complex in social situations.

Nhiều người gặp khó khăn với cảm giác tự ti trong các tình huống xã hội.

She does not have an inferiority complex; she is confident.

Cô ấy không có cảm giác tự ti; cô ấy rất tự tin.

Do you think an inferiority complex affects social interactions?

Bạn có nghĩ rằng cảm giác tự ti ảnh hưởng đến các tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inferiority complex/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inferiority complex

Không có idiom phù hợp