Bản dịch của từ Infinite number trong tiếng Việt
Infinite number

Infinite number (Noun)
The possibilities for social change are an infinite number of ideas.
Cơ hội cho sự thay đổi xã hội là một số ý tưởng vô hạn.
There is not an infinite number of resources for community projects.
Không có một số tài nguyên vô hạn cho các dự án cộng đồng.
Are there really an infinite number of ways to improve society?
Có thật sự một số cách vô hạn để cải thiện xã hội không?
Một lượng đếm được hoặc không đếm được không có giới hạn, thường được ngụ ý trong các cuộc thảo luận về giới hạn và chuỗi.
An unbounded countable or uncountable quantity, often implied in discussions of limits and sequences.
Social media offers an infinite number of ways to connect with others.
Mạng xã hội cung cấp vô số cách để kết nối với người khác.
There aren't an infinite number of hours in a day for socializing.
Không có vô số giờ trong một ngày để giao lưu xã hội.
Are there really an infinite number of social media platforms available?
Có thật sự có vô số nền tảng mạng xã hội có sẵn không?
In social media, the possibilities for connection seem infinite number.
Trên mạng xã hội, khả năng kết nối dường như vô hạn.
There are not an infinite number of ways to solve social issues.
Không có vô số cách để giải quyết các vấn đề xã hội.
Are there an infinite number of opinions on social justice topics?
Có phải có vô số ý kiến về các chủ đề công bằng xã hội không?
Khái niệm "số vô hạn" ám chỉ một tập hợp các số có kích thước không thể định lượng hay đo lường được. Trong toán học, "số vô hạn" thường được dùng để diễn tả những tập hợp lớn hơn bất kỳ số hữu hạn nào, chẳng hạn như tập hợp các số nguyên. Trong tiếng Anh, "infinite number" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm trong một số ngữ cảnh.