Bản dịch của từ Infinite number trong tiếng Việt

Infinite number

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infinite number(Noun)

ˈɪnfənət nˈʌmbɚ
ˈɪnfənət nˈʌmbɚ
01

Một khái niệm trong toán học mô tả một lượng lớn hơn bất kỳ số hữu hạn nào.

A concept in mathematics that describes a quantity larger than any finite number.

Ví dụ
02

Một lượng đếm được hoặc không đếm được không có giới hạn, thường được ngụ ý trong các cuộc thảo luận về giới hạn và chuỗi.

An unbounded countable or uncountable quantity, often implied in discussions of limits and sequences.

Ví dụ
03

Trong lý thuyết số, nó đề cập đến các số không có giới hạn trên, thường được sử dụng trong giải tích và phân tích.

In number theory, it refers to numbers that have no upper limit, commonly used in calculus and analysis.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh