Bản dịch của từ Infinite number trong tiếng Việt

Infinite number

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infinite number (Noun)

ˈɪnfənət nˈʌmbɚ
ˈɪnfənət nˈʌmbɚ
01

Một khái niệm trong toán học mô tả một lượng lớn hơn bất kỳ số hữu hạn nào.

A concept in mathematics that describes a quantity larger than any finite number.

Ví dụ

The possibilities for social change are an infinite number of ideas.

Cơ hội cho sự thay đổi xã hội là một số ý tưởng vô hạn.

There is not an infinite number of resources for community projects.

Không có một số tài nguyên vô hạn cho các dự án cộng đồng.

Are there really an infinite number of ways to improve society?

Có thật sự một số cách vô hạn để cải thiện xã hội không?

02

Một lượng đếm được hoặc không đếm được không có giới hạn, thường được ngụ ý trong các cuộc thảo luận về giới hạn và chuỗi.

An unbounded countable or uncountable quantity, often implied in discussions of limits and sequences.

Ví dụ

Social media offers an infinite number of ways to connect with others.

Mạng xã hội cung cấp vô số cách để kết nối với người khác.

There aren't an infinite number of hours in a day for socializing.

Không có vô số giờ trong một ngày để giao lưu xã hội.

Are there really an infinite number of social media platforms available?

Có thật sự có vô số nền tảng mạng xã hội có sẵn không?

03

Trong lý thuyết số, nó đề cập đến các số không có giới hạn trên, thường được sử dụng trong giải tích và phân tích.

In number theory, it refers to numbers that have no upper limit, commonly used in calculus and analysis.

Ví dụ

In social media, the possibilities for connection seem infinite number.

Trên mạng xã hội, khả năng kết nối dường như vô hạn.

There are not an infinite number of ways to solve social issues.

Không có vô số cách để giải quyết các vấn đề xã hội.

Are there an infinite number of opinions on social justice topics?

Có phải có vô số ý kiến về các chủ đề công bằng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/infinite number/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infinite number

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.