Bản dịch của từ Infinite number trong tiếng Việt
Infinite number

Infinite number(Noun)
Một lượng đếm được hoặc không đếm được không có giới hạn, thường được ngụ ý trong các cuộc thảo luận về giới hạn và chuỗi.
An unbounded countable or uncountable quantity, often implied in discussions of limits and sequences.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Khái niệm "số vô hạn" ám chỉ một tập hợp các số có kích thước không thể định lượng hay đo lường được. Trong toán học, "số vô hạn" thường được dùng để diễn tả những tập hợp lớn hơn bất kỳ số hữu hạn nào, chẳng hạn như tập hợp các số nguyên. Trong tiếng Anh, "infinite number" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm trong một số ngữ cảnh.
Khái niệm "số vô hạn" ám chỉ một tập hợp các số có kích thước không thể định lượng hay đo lường được. Trong toán học, "số vô hạn" thường được dùng để diễn tả những tập hợp lớn hơn bất kỳ số hữu hạn nào, chẳng hạn như tập hợp các số nguyên. Trong tiếng Anh, "infinite number" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm trong một số ngữ cảnh.
