Bản dịch của từ Inform on trong tiếng Việt

Inform on

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inform on (Verb)

ˌɪnfˈɔɹm ˈɑn
ˌɪnfˈɔɹm ˈɑn
01

Cung cấp thông tin về ai đó cho chính quyền, thường là bí mật.

To give information about someone to the authorities usually secretly.

Ví dụ

He decided to inform on his neighbor for illegal activities.

Anh ấy quyết định thông báo về hàng xóm vì hoạt động bất hợp pháp.

She did not want to inform on her friend to the police.

Cô ấy không muốn thông báo về bạn mình cho cảnh sát.

Inform on (Phrase)

ˌɪnfˈɔɹm ˈɑn
ˌɪnfˈɔɹm ˈɑn
01

Bí mật báo cho chính quyền về các hoạt động bất hợp pháp của ai đó.

To secretly tell the authorities about someones illegal activities.

Ví dụ

He decided to inform on his friend for selling drugs.

Anh ấy quyết định báo cho cơ quan về bạn mình vì bán ma túy.

She did not inform on anyone during the police investigation.

Cô ấy không báo cho cơ quan về bất kỳ ai trong cuộc điều tra.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inform on/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.