Bản dịch của từ Inform on trong tiếng Việt
Inform on

Inform on (Verb)
Cung cấp thông tin về ai đó cho chính quyền, thường là bí mật.
To give information about someone to the authorities usually secretly.
He decided to inform on his neighbor for illegal activities.
Anh ấy quyết định thông báo về hàng xóm vì hoạt động bất hợp pháp.
She did not want to inform on her friend to the police.
Cô ấy không muốn thông báo về bạn mình cho cảnh sát.
Did you inform on anyone during the community meeting last week?
Bạn đã thông báo về ai trong cuộc họp cộng đồng tuần trước chưa?
Inform on (Phrase)
He decided to inform on his friend for selling drugs.
Anh ấy quyết định báo cho cơ quan về bạn mình vì bán ma túy.
She did not inform on anyone during the police investigation.
Cô ấy không báo cho cơ quan về bất kỳ ai trong cuộc điều tra.
Did you inform on the gang members to the police?
Bạn đã báo cho cảnh sát về các thành viên băng nhóm chưa?
"Cung cấp thông tin" hay "inform on" là một cụm từ tiếng Anh, có nghĩa là thông báo hoặc cung cấp thông tin cụ thể về một vấn đề hay sự việc nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức hoặc chuyên môn. Trong tiếng Anh Mỹ, "inform on" thường mang nghĩa cung cấp thông tin về người khác trong bối cảnh tố giác, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng tỷ lệ này. Tuy nhiên, ý nghĩa chung của cụm từ vẫn tương tự ở cả hai cách sử dụng.
Từ "inform" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "informare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "formare" có nghĩa là "hình thành" hay "định hình". Ban đầu, từ này mang ý nghĩa "đưa hình thức vào" hoặc "hình thành một ý tưởng". Theo thời gian, nghĩa của từ đã phát triển sang việc cung cấp kiến thức hoặc thông tin cho ai đó, phản ánh bản chất của việc "hình thành" nhận thức thông qua thông tin. Sự chuyển biến này vẫn giữ nguyên trong ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "inform on" xuất hiện không thường xuyên trong bốn phần của kỳ thi IELTS, nhưng lại có mặt trong các ngữ cảnh chính thức, đặc biệt là trong các bài viết và phát biểu về thông tin, báo cáo nghiên cứu, hoặc các tình huống liên quan đến việc cung cấp thông tin cho cơ quan chức năng. Cụ thể, từ này thường liên quan đến việc cung cấp thông tin về một vấn đề cụ thể hoặc một cá nhân nào đó, thể hiện sự truyền tải thông tin có trật tự và rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



