Bản dịch của từ Infraclavicular trong tiếng Việt

Infraclavicular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infraclavicular (Adjective)

ɨnfɹˌækləvˈɔɹɨk
ɨnfɹˌækləvˈɔɹɨk
01

Nằm dưới xương đòn.

Located below the clavicle (collarbone).

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Liên quan đến vùng dưới xương đòn.

Relating to the area beneath the clavicle.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Mô tả các cấu trúc giải phẫu nằm dưới xương đòn.

Describing anatomical structures situated beneath the clavicle.

Ví dụ

The infraclavicular region is important for social interactions and body language.

Vùng dưới xương đòn rất quan trọng cho các tương tác xã hội.

Many people do not consider the infraclavicular area in social settings.

Nhiều người không xem xét vùng dưới xương đòn trong các tình huống xã hội.

Is the infraclavicular area relevant to social behavior and communication?

Vùng dưới xương đòn có liên quan đến hành vi và giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/infraclavicular/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infraclavicular

Không có idiom phù hợp