Bản dịch của từ Ingratiates trong tiếng Việt
Ingratiates

Ingratiates (Verb)
Để giành được sự ủng hộ hoặc chấp thuận, đặc biệt là từ người có quyền lực hoặc có ảnh hưởng.
To gain favor or approval especially from someone powerful or influential.
Dạng động từ của Ingratiates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ingratiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ingratiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ingratiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ingratiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ingratiating |
Họ từ
Từ "ingratiates" là dạng động từ của "ingratiate", có nghĩa là làm cho người khác thích mình, thường bằng cách sử dụng hành động nịnh bợ hoặc thu hút sự chú ý. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, ảnh hưởng đến ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng. Từ này thường được dùng trong tình huống miêu tả động cơ xã hội hoặc chính trị của một cá nhân trong các mối quan hệ.