Bản dịch của từ Inhabits trong tiếng Việt
Inhabits

Inhabits (Verb)
The community inhabits the area near the riverbank in Hanoi.
Cộng đồng sinh sống ở khu vực gần bờ sông ở Hà Nội.
Many people do not inhabit that abandoned building anymore.
Nhiều người không còn sống trong tòa nhà bỏ hoang đó nữa.
Which neighborhoods inhabit the outskirts of Ho Chi Minh City?
Những khu phố nào sinh sống ở ngoại ô thành phố Hồ Chí Minh?
Dạng động từ của Inhabits (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inhabit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inhabited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inhabited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inhabits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inhabiting |
Họ từ
Từ “inhabits” là động từ số nhiều của “inhabit”, có nghĩa là sống hoặc cư trú trong một nơi nào đó. Trong tiếng Anh, “inhabit” thường được sử dụng để chỉ các loài động vật hoặc con người sống trong một môi trường cụ thể. Không có sự khác biệt về hình thức hay nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt. Trong phiên âm IPA, ở tiếng Anh Anh là /ɪnˈhæbɪt/ và trong tiếng Anh Mỹ là /ɪnˈhæbɪt/. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh sinh thái học và nghiên cứu địa lý.
Từ "inhabits" có nguồn gốc từ động từ Latin "inhabitare", bao gồm "in-" có nghĩa là "bên trong" và "habitare" có nghĩa là "sống" hay "ở". Nguyên nghĩa của từ này liên quan đến việc sống trong một không gian nhất định. Trong ngữ cảnh hiện tại, "inhabits" được sử dụng để chỉ việc cư trú hoặc tồn tại trong một môi trường, đồng thời phản ánh sự gắn kết giữa sinh vật và không gian xung quanh.
Từ "inhabits" có tần suất sử dụng tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, nơi mà mô tả về môi trường và sinh thái được yêu cầu. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các văn bản khoa học, sinh học và tài liệu liên quan đến động vật hoặc con người, nhấn mạnh về sự cư ngụ và tác động của chúng đến hệ sinh thái. Từ này có giá trị trong việc phân tích mối quan hệ giữa loài và môi trường sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



