Bản dịch của từ Inhabits trong tiếng Việt
Inhabits
Inhabits (Verb)
The community inhabits the area near the riverbank in Hanoi.
Cộng đồng sinh sống ở khu vực gần bờ sông ở Hà Nội.
Many people do not inhabit that abandoned building anymore.
Nhiều người không còn sống trong tòa nhà bỏ hoang đó nữa.
Which neighborhoods inhabit the outskirts of Ho Chi Minh City?
Những khu phố nào sinh sống ở ngoại ô thành phố Hồ Chí Minh?
Dạng động từ của Inhabits (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inhabit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inhabited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inhabited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inhabits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inhabiting |