Bản dịch của từ Inherited disease trong tiếng Việt
Inherited disease
Noun [U/C]

Inherited disease (Noun)
ˌɪnhˈɛɹətɨd dɨzˈiz
ˌɪnhˈɛɹətɨd dɨzˈiz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một căn bệnh được truyền qua gen hoặc nhiễm sắc thể.
A disease that is transmitted through genes or chromosomes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Inherited disease
Không có idiom phù hợp