Bản dịch của từ Initial phase trong tiếng Việt
Initial phase
Initial phase (Noun)
Giai đoạn đầu tiên trong một quá trình hoặc sự phát triển.
The first stage in a process or development.
The initial phase of community development started in January 2022.
Giai đoạn đầu tiên của phát triển cộng đồng bắt đầu vào tháng Một năm 2022.
The initial phase did not include public feedback sessions.
Giai đoạn đầu tiên không bao gồm các buổi phản hồi công khai.
What challenges arise during the initial phase of social projects?
Những thách thức nào xuất hiện trong giai đoạn đầu tiên của các dự án xã hội?
The initial phase of the project started in January 2023.
Giai đoạn ban đầu của dự án bắt đầu vào tháng Một năm 2023.
The initial phase did not include community feedback.
Giai đoạn ban đầu không bao gồm phản hồi từ cộng đồng.
Is the initial phase of the program effective for social change?
Giai đoạn ban đầu của chương trình có hiệu quả cho sự thay đổi xã hội không?
Một giai đoạn sơ bộ hoặc giới thiệu của một sự kiện hoặc tình huống.
A preliminary or introductory stage of an event or situation.
The initial phase of the project started in January 2023.
Giai đoạn ban đầu của dự án bắt đầu vào tháng Một năm 2023.
The initial phase did not include community feedback sessions.
Giai đoạn ban đầu không bao gồm các buổi phản hồi từ cộng đồng.
What is the initial phase of the social initiative in 2024?
Giai đoạn ban đầu của sáng kiến xã hội năm 2024 là gì?
"Initial phase" ám chỉ giai đoạn đầu tiên trong một quá trình hoặc dự án, thường đánh dấu sự khởi đầu và thiết lập các yếu tố cơ bản cho các giai đoạn tiếp theo. Trong tiếng Anh, khái niệm này có thể không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, một số bối cảnh sử dụng có thể khác nhau, ví dụ như trong ngành công nghiệp hay nghiên cứu khoa học. Từ "initial" thường được sử dụng để mô tả một trạng thái chưa hoàn thiện hoặc giai đoạn nghiên cứu ban đầu.