Bản dịch của từ Injector trong tiếng Việt
Injector

Injector (Noun)
Một thiết bị hoặc dụng cụ tiêm thứ gì đó, đặc biệt là chất lỏng.
A device or apparatus that injects something especially fluid.
The injector delivered vaccines to 1,000 children in the community health fair.
Máy tiêm đã tiêm vắc xin cho 1.000 trẻ em tại hội chợ sức khỏe cộng đồng.
The injector did not work properly during the social event last week.
Máy tiêm đã không hoạt động đúng cách trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did the injector function well during the vaccination drive last month?
Máy tiêm có hoạt động tốt trong chiến dịch tiêm chủng tháng trước không?
Injector (Verb)
The government injects funds into social programs every year.
Chính phủ bơm tiền vào các chương trình xã hội mỗi năm.
The charity does not inject money into ineffective projects.
Tổ chức từ thiện không bơm tiền vào các dự án không hiệu quả.
Does the city inject resources into community development projects?
Thành phố có bơm nguồn lực vào các dự án phát triển cộng đồng không?
Họ từ
"Injector" là một danh từ chỉ thiết bị dùng để tiêm hoặc phun một chất lỏng vào một hệ thống khác, thường là trong lĩnh vực y tế hoặc cơ khí. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, với phát âm không có sự khác biệt rõ rệt. Trong y tế, nó thường ám chỉ đến dụng cụ tiêm thuốc, trong khi trong cơ khí, nó có thể chỉ đến thiết bị phun nhiên liệu trong động cơ. Tùy từng ngữ cảnh, "injector" có thể mang nghĩa khác nhau nhưng vẫn giữ nguyên chức năng cơ bản của nó.
Từ "injector" có nguồn gốc từ tiếng Latin "iniectio", trong đó "in-" nghĩa là "vào" và "iacere" nghĩa là "ném". Nguyên thủy, từ này mô tả hành động đưa một chất nào đó vào một không gian hoặc hệ thống. Qua thời gian, "injector" được sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc cơ chế có chức năng đưa chất lỏng hoặc khí vào một hệ thống, chủ yếu trong lĩnh vực y học và công nghệ. Sự phát triển này phản ánh quá trình chuyển biến từ ý nghĩa nguyên thủy sang ứng dụng thực tiễn, thể hiện tính linh hoạt và mở rộng của ngôn ngữ.
Từ "injector" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến công nghệ và y tế, đặc biệt trong các ngữ cảnh kỹ thuật như hệ thống nhiên liệu hoặc thiết bị tiêm chủng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp hơn trong Listening và Reading, nhưng có thể xuất hiện trong Writing và Speaking khi thảo luận về công nghệ hoặc y học. Việc nắm bắt từ này có thể hỗ trợ học viên trong việc hiểu sâu hơn về các chủ đề chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp