Bản dịch của từ Injector trong tiếng Việt

Injector

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Injector (Noun)

ɪndʒˈɛktɚz
ɪndʒˈɛktɚz
01

Một thiết bị hoặc dụng cụ tiêm thứ gì đó, đặc biệt là chất lỏng.

A device or apparatus that injects something especially fluid.

Ví dụ

The injector delivered vaccines to 1,000 children in the community health fair.

Máy tiêm đã tiêm vắc xin cho 1.000 trẻ em tại hội chợ sức khỏe cộng đồng.

The injector did not work properly during the social event last week.

Máy tiêm đã không hoạt động đúng cách trong sự kiện xã hội tuần trước.

Did the injector function well during the vaccination drive last month?

Máy tiêm có hoạt động tốt trong chiến dịch tiêm chủng tháng trước không?

Injector (Verb)

ɪndʒˈɛktɚz
ɪndʒˈɛktɚz
01

Để giới thiệu hoặc thấm nhuần cái gì đó vào cái gì khác.

To introduce or instill something into something else.

Ví dụ

The government injects funds into social programs every year.

Chính phủ bơm tiền vào các chương trình xã hội mỗi năm.

The charity does not inject money into ineffective projects.

Tổ chức từ thiện không bơm tiền vào các dự án không hiệu quả.

Does the city inject resources into community development projects?

Thành phố có bơm nguồn lực vào các dự án phát triển cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/injector/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Injector

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.