Bản dịch của từ Innards trong tiếng Việt
Innards

Innards (Noun)
Ruột.
Entrails.
The innards of society often reveal hidden inequalities and issues.
Nội bộ của xã hội thường tiết lộ những bất bình đẳng và vấn đề ẩn giấu.
Social media does not show the innards of people's real lives.
Mạng xã hội không cho thấy nội bộ của cuộc sống thật sự của mọi người.
What do the innards of our community tell us about its health?
Nội bộ của cộng đồng chúng ta cho chúng ta biết điều gì về sức khỏe của nó?
Dạng danh từ của Innards (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
- | Innards |
Từ "innards" chỉ đến các bộ phận bên trong của một sinh vật, thường là cơ thể động vật, tức là nội tạng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực và y học để mô tả nội tạng mà có thể được chế biến thành món ăn hoặc phục vụ cho mục đích nghiên cứu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa hoặc cách dùng giữa hai biến thể này.
Từ "innards" xuất phát từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ "inner" có nghĩa là "bên trong". Chữ gốc này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "interior", cũng mang ý nghĩa tương tự. Qua thời gian, từ này đã được dùng để chỉ các bộ phận bên trong của cơ thể, đặc biệt là các cơ quan nội tạng. Ngày nay, "innards" được sử dụng để chỉ các bộ phận nội tạng của động vật, đồng thời cũng có thể chỉ nghĩa bóng về các thành phần bên trong của một vật thể hoặc hệ thống.
Từ "innards" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó liên quan đến ngữ cảnh mô tả nội tạng động vật hoặc cấu trúc bên trong của một đối tượng nào đó trong các bài viết khoa học hoặc tài liệu y học. Trong thực tế, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ẩm thực, y học hoặc trong các tác phẩm văn học để tăng cường hình ảnh mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp