Bản dịch của từ Insect control trong tiếng Việt
Insect control
Noun [U/C]

Insect control (Noun)
ˈɪnsˌɛkt kəntɹˈoʊl
ˈɪnsˌɛkt kəntɹˈoʊl
01
Quản lý và điều chỉnh côn trùng, đặc biệt là những loài gây hại cho nông nghiệp và sức khỏe con người.
The management and regulation of insects, particularly those that are pests to agriculture and human health.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Việc sử dụng thuốc trừ sâu hoặc tác nhân kiểm soát sinh học để giảm thiểu quần thể côn trùng.
The use of pesticides or biological control agents to reduce insect populations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Insect control
Không có idiom phù hợp