Bản dịch của từ Inseminated trong tiếng Việt
Inseminated

Inseminated (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của thụ tinh.
Past tense and past participle of inseminate.
Many couples inseminated embryos to increase their chances of pregnancy.
Nhiều cặp đôi đã thụ tinh phôi để tăng cơ hội mang thai.
They did not inseminate the eggs this year due to budget cuts.
Họ đã không thụ tinh trứng năm nay do cắt giảm ngân sách.
Did the clinic inseminate the embryos successfully last month?
Phòng khám đã thụ tinh phôi thành công vào tháng trước chưa?
Dạng động từ của Inseminated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inseminate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inseminated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inseminated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inseminates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inseminating |
Họ từ
Từ "inseminated" là dạng quá khứ của động từ "inseminate", nghĩa là đưa tinh trùng vào cơ thể để gây thụ thai. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh sinh sản, ví dụ như thụ tinh nhân tạo. Về mặt ngữ nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào phương pháp can thiệp y tế hơn. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết khoa học và y học về sinh sản.
Từ "inseminated" xuất phát từ gốc Latin "inseminare", có nghĩa là "gieo hạt". Quá trình phát triển từ gốc này thể hiện sự giới thiệu hoặc đưa vào một cái gì đó để phát triển. Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này liên quan đến việc thụ tinh nhân tạo trong sinh học, chỉ hành động đưa tinh trùng vào cơ thể con cái với mục đích sinh sản. Sự chuyển tiếp từ nghĩa tường minh của việc gieo hạt sang ý nghĩa sinh học nhấn mạnh sự kết nối giữa sự khởi đầu và sự phát triển trong quá trình sinh sản.
Từ "inseminated" thường xuất hiện trong bối cảnh chuyên môn liên quan đến sinh sản, đặc biệt là trong y học và nông nghiệp. Trong các kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Nói, nhưng tần suất sử dụng thấp hơn so với các từ vựng thông dụng khác. Nó chủ yếu được dùng để mô tả quá trình thụ tinh, cụ thể là trong kỹ thuật thụ tinh nhân tạo ở động vật hoặc con người. Từ này ít khi xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày ngoại trừ các cuộc thảo luận chuyên sâu về sinh sản.