Bản dịch của từ Insightfulness trong tiếng Việt
Insightfulness

Insightfulness (Noun)
Chất lượng của việc có hoặc thể hiện sự hiểu biết sâu sắc và trí thông minh.
The quality of having or showing deep understanding and intelligence.
Her insightfulness about community issues impressed the local leaders during discussions.
Sự thấu hiểu của cô về các vấn đề cộng đồng đã gây ấn tượng với các lãnh đạo địa phương trong các cuộc thảo luận.
Many people do not recognize his insightfulness on social justice matters.
Nhiều người không nhận ra sự thấu hiểu của anh về các vấn đề công bằng xã hội.
Is her insightfulness valued in the discussions about poverty in America?
Liệu sự thấu hiểu của cô có được đánh giá cao trong các cuộc thảo luận về nghèo đói ở Mỹ không?
Insightfulness (Adjective)
Trưng bày hoặc đặc trưng bởi sự hiểu biết sâu sắc hoặc trí thông minh.
Exhibiting or characterized by profound understanding or intelligence.
Her insightfulness about social issues impressed the entire community during discussions.
Sự thấu hiểu của cô ấy về các vấn đề xã hội gây ấn tượng với cộng đồng.
His insightfulness does not always translate into effective solutions for social problems.
Sự thấu hiểu của anh ấy không phải lúc nào cũng dẫn đến giải pháp hiệu quả.
Is her insightfulness recognized by local leaders in addressing social challenges?
Sự thấu hiểu của cô ấy có được công nhận bởi các lãnh đạo địa phương không?
Họ từ
Từ "insightfulness" có nghĩa là khả năng thấu hiểu sâu sắc hoặc nhận thức rõ về một tình huống, vấn đề. Nó thể hiện sự thông thái và sự nhạy bén trong việc nhận diện và phân tích các yếu tố ẩn sau bề nổi. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "insightfulness" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong văn viết học thuật. Trong giao tiếp hàng ngày, ngữ nghĩa vẫn giữ nguyên, nhưng có thể được thay thế bằng các từ đồng nghĩa như "perceptiveness".
Từ "insightfulness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "insight" kết hợp với hậu tố "-fulness", thể hiện độ đầy đủ của tính chất. "Insight" bắt nguồn từ tiếng Latinh "insightus", nghĩa là "nhìn vào bên trong", liên quan đến khả năng hiểu rõ bản chất của vấn đề. Lịch sử từ này phát triển từ nền văn hóa tư duy, cho thấy sự sâu sắc trong sự nhận thức và phán đoán, từ đó liên hệ mật thiết với ý nghĩa hiện tại về sự thấu hiểu và thông tuệ trong tình huống cụ thể.
Từ "insightfulness" thể hiện sự sâu sắc và khéo léo trong việc hiểu biết và nhận thức. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong các bài viết và phần nói, đặc biệt là trong ngữ cảnh thảo luận về phân tích, phê bình và đánh giá. Trong các ngữ cảnh khác, "insightfulness" thường được sử dụng để mô tả khả năng hiểu biết trong các nghiên cứu, báo cáo hoặc khi phản biện ý kiến, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự nhận thức trong việc đưa ra quyết định chính xác và hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



