Bản dịch của từ Insolvable trong tiếng Việt

Insolvable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insolvable (Adjective)

ɪnsˈɑlvəbl
ɪnsˈɑlvəbl
01

Không có khả năng bị lỏng hoặc tháo rời; không thể tách rời.

Not capable of being loosed or disentangled inextricable.

Ví dụ

The insolvable issues in society often lead to widespread frustration and anger.

Những vấn đề không thể giải quyết trong xã hội thường dẫn đến sự thất vọng và tức giận.

Many believe that poverty is an insolvable problem in urban areas.

Nhiều người tin rằng nghèo đói là vấn đề không thể giải quyết ở khu vực đô thị.

Are there insolvable conflicts between different social groups in our community?

Có những xung đột nào không thể giải quyết giữa các nhóm xã hội trong cộng đồng của chúng ta không?

02

Không có khả năng được trả lương hoặc giải ngũ.

Incapable of being paid or discharged.

Ví dụ

Many families are insolvable due to overwhelming medical bills.

Nhiều gia đình không thể trả nợ do hóa đơn y tế khổng lồ.

Some debts are not insolvable with proper financial planning.

Một số khoản nợ không phải là không thể trả với kế hoạch tài chính hợp lý.

Are insolvable debts common in today's economy?

Liệu nợ không thể trả có phổ biến trong nền kinh tế hiện nay không?

03

Không thể giải quyết được; không hòa tan.

Impossible to solve insoluble.

Ví dụ

Many social issues seem insolvable without community involvement and support.

Nhiều vấn đề xã hội có vẻ không thể giải quyết nếu không có sự tham gia và hỗ trợ của cộng đồng.

The poverty crisis is not insolvable; it requires new strategies.

Cuộc khủng hoảng nghèo đói không phải là không thể giải quyết; nó cần những chiến lược mới.

Are all social conflicts truly insolvable in today's world?

Có phải tất cả các xung đột xã hội đều thực sự không thể giải quyết trong thế giới hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insolvable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insolvable

Không có idiom phù hợp