Bản dịch của từ Insolvable trong tiếng Việt
Insolvable

Insolvable (Adjective)
Không có khả năng bị lỏng hoặc tháo rời; không thể tách rời.
Not capable of being loosed or disentangled inextricable.
The insolvable issues in society often lead to widespread frustration and anger.
Những vấn đề không thể giải quyết trong xã hội thường dẫn đến sự thất vọng và tức giận.
Many believe that poverty is an insolvable problem in urban areas.
Nhiều người tin rằng nghèo đói là vấn đề không thể giải quyết ở khu vực đô thị.
Are there insolvable conflicts between different social groups in our community?
Có những xung đột nào không thể giải quyết giữa các nhóm xã hội trong cộng đồng của chúng ta không?
Many families are insolvable due to overwhelming medical bills.
Nhiều gia đình không thể trả nợ do hóa đơn y tế khổng lồ.
Some debts are not insolvable with proper financial planning.
Một số khoản nợ không phải là không thể trả với kế hoạch tài chính hợp lý.
Are insolvable debts common in today's economy?
Liệu nợ không thể trả có phổ biến trong nền kinh tế hiện nay không?
Không thể giải quyết được; không hòa tan.
Impossible to solve insoluble.
Many social issues seem insolvable without community involvement and support.
Nhiều vấn đề xã hội có vẻ không thể giải quyết nếu không có sự tham gia và hỗ trợ của cộng đồng.
The poverty crisis is not insolvable; it requires new strategies.
Cuộc khủng hoảng nghèo đói không phải là không thể giải quyết; nó cần những chiến lược mới.
Are all social conflicts truly insolvable in today's world?
Có phải tất cả các xung đột xã hội đều thực sự không thể giải quyết trong thế giới hôm nay?
Từ "insolvable" là một tính từ có nghĩa là không thể giải quyết, không thể phân tích hoặc không thể giải đáp. Trong ngữ cảnh toán học và logic, "insolvable" dùng để chỉ những bài toán hoặc vấn đề không có nghiệm hoặc không thể tìm ra giải pháp. Trong tiếng Anh Anh, từ đồng nghĩa "unsolvable" thường được ưa chuộng hơn, mặc dù cả hai từ này đều có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp cụ thể. "Insolvable" tập trung vào ý nghĩa không thể giải quyết, trong khi "unsolvable" mang hơi hướng giống nhau nhưng có thể áp dụng cho nhiều tình huống hơn.
Từ "insolvable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể từ "insolvabilis", với "in-" có nghĩa là "không" và "solvabilis" từ "solvere" có nghĩa là "giải quyết" hoặc "giải phóng". Lịch sử của từ này gắn liền với khái niệm về việc không thể giải quyết hoặc không thể tìm ra giải pháp cho một vấn đề. Ngày nay, "insolvable" được sử dụng để chỉ các vấn đề, bài toán hoặc tình huống mà không có cách nào tìm ra lời giải, nhấn mạnh tính chất bế tắc trong việc giải quyết.
Từ "insolvable" (không thể giải quyết) xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi thí sinh thường gặp những thuật ngữ cụ thể hơn. Tuy nhiên, trong phần Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề phức tạp như xung đột xã hội hoặc khủng hoảng môi trường. Ở các ngữ cảnh khác, "insolvable" thường được áp dụng trong lĩnh vực toán học hoặc triết học để mô tả những bài toán hoặc vấn đề không có đáp án rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp