Bản dịch của từ Insourcing trong tiếng Việt
Insourcing

Insourcing (Noun)
Hoạt động sử dụng nhân sự của chính tổ chức hoặc các nguồn lực khác để hoàn thành nhiệm vụ trước đây được thuê ngoài.
The practice of using an organizations own personnel or other resources to accomplish a task that was previously outsourced.
Insourcing helps local communities by creating more job opportunities.
Insourcing giúp cộng đồng địa phương tạo ra nhiều cơ hội việc làm.
Insourcing does not always guarantee better results than outsourcing.
Insourcing không phải lúc nào cũng đảm bảo kết quả tốt hơn outsourcing.
How does insourcing benefit social programs in cities like Chicago?
Insourcing mang lại lợi ích gì cho các chương trình xã hội ở Chicago?
Insourcing là một thuật ngữ kinh doanh chỉ việc đưa các quy trình, chức năng hoặc dịch vụ từ bên ngoài về quản lý nội bộ trong một công ty. Khác với outsourcing (thuê ngoài), insourcing cho phép doanh nghiệp kiểm soát tốt hơn chất lượng và chi phí. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, với cách phát âm và hình thức viết tương đồng, nhưng có thể khác biệt về ngữ cảnh sử dụng trong từng nền văn hóa kinh doanh cụ thể.
Từ "insourcing" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "vào trong" và "sourcing" từ "source", chỉ việc tìm kiếm nguồn lực. Khái niệm này xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, khi các công ty chuyển từ việc thuê ngoài sang việc nội bộ hóa quy trình sản xuất và dịch vụ nhằm gia tăng kiểm soát và giảm chi phí. Sự chuyển biến này liên kết chặt chẽ với xu hướng toàn cầu hóa và thách thức trong kinh tế hiện đại.
Từ "insourcing" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và quản lý, đặc biệt khi nói về việc chuyển giao các hoạt động hoặc quy trình từ bên ngoài về trong nội bộ công ty. Điều này thường xảy ra trong các trường hợp tối ưu hóa chi phí hoặc nâng cao chất lượng sản phẩm/dịch vụ.