Bản dịch của từ Inspectorate trong tiếng Việt
Inspectorate

Inspectorate (Noun)
Một cơ quan đảm bảo rằng các quy định chính thức áp dụng cho một loại hình tổ chức hoặc hoạt động cụ thể được tuân thủ.
A body that ensures that the official regulations applying to a particular type of institution or activity are obeyed.
The inspectorate monitors schools for compliance with educational regulations.
Cơ quan thanh tra giám sát các trường học để đảm bảo quy định giáo dục.
The inspectorate does not overlook violations of health standards in restaurants.
Cơ quan thanh tra không bỏ qua các vi phạm tiêu chuẩn sức khỏe ở nhà hàng.
Is the inspectorate responsible for checking safety in public buildings?
Cơ quan thanh tra có trách nhiệm kiểm tra an toàn ở các tòa nhà công cộng không?
Từ "inspectorate" chỉ cơ quan chịu trách nhiệm kiểm tra, giám sát các hoạt động và quy trình để đảm bảo sự tuân thủ các tiêu chuẩn quy định. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về cách phát âm. "Inspectorate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hành chính và giáo dục, liên quan đến việc đánh giá chất lượng và hiệu quả của các tổ chức hoặc dịch vụ công.
Từ "inspectorate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể từ động từ "inspectare", nghĩa là "xem xét". Thời kỳ đầu, thuật ngữ này được sử dụng để miêu tả một cơ quan hoặc tổ chức có trách nhiệm kiểm tra và giám sát các hoạt động nhất định. Với sự phát triển của các hệ thống quản lý và kiểm soát, "inspectorate" hiện nay đề cập đến những cơ quan có thẩm quyền thực hiện kiểm tra và đảm bảo tuân thủ các quy định trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "inspectorate" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến kiểm tra, giám sát và quản lý chất lượng trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế và an toàn lao động. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có khả năng xuất hiện nhiều hơn trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về quy trình kiểm tra hoặc các tổ chức quản lý. Tuy nhiên, tần suất sử dụng trong các bài đọc và nghe có thể thấp hơn do tính chất chuyên ngành của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp