Bản dịch của từ Inspirer trong tiếng Việt
Inspirer

Inspirer (Noun)
Người truyền cảm hứng hoặc động viên người khác.
One who inspires or motivates others.
The inspirer behind the community cleanup project is Sarah.
Người truyền cảm hứng đằng sau dự án dọn dẹp cộng đồng là Sarah.
The school counselor is an inspirer to many students.
Cố vấn của trường là người truyền cảm hứng cho nhiều học sinh.
The inspirer of the charity event is a local businessman.
Người truyền cảm hứng cho sự kiện từ thiện là một doanh nhân địa phương.
Inspirer (Verb)
The motivational speaker inspired the audience to pursue their dreams.
Diễn giả truyền động lực đã truyền cảm hứng cho khán giả theo đuổi ước mơ của họ.
Her actions as a volunteer inspired others to join the cause.
Hành động tình nguyện của cô đã truyền cảm hứng cho những người khác tham gia vào chính nghĩa.
The charity event aimed to inspire generosity in the community.
Sự kiện từ thiện nhằm mục đích truyền cảm hứng cho sự hào phóng trong cộng đồng.
Họ từ
Từ "inspirer" là danh từ, chỉ người hoặc yếu tố có khả năng truyền cảm hứng, khơi gợi động lực hoặc sáng tạo cho người khác. Trong tiếng Anh, từ này ít được sử dụng so với các từ tương tự như "inspirer" hoặc "influencer". Trong ngữ cảnh Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ "inspirer" chủ yếu xuất hiện trong ngữ liệu chính thức hoặc văn chương, trong khi tiếng Anh Mỹ thường ưa chuộng các biểu thức đơn giản hơn như "motivate" hay "influence". Sự khác biệt không đáng kể ở dạng viết, nhưng có thể xuất hiện trong ứng dụng thực tế.
Từ "inspirer" có nguồn gốc từ động từ Latin "inspirare", nghĩa là "thổi vào" hoặc "truyền cảm hứng". Trong tiếng Latin, "in-" có nghĩa là "vào" và "spirare" có nghĩa là "thở" hoặc "hơi". Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa của việc khơi gợi ý tưởng hoặc cảm xúc trong người khác, từ đó dẫn đến việc hình thành các tác phẩm nghệ thuật hay ý tưởng sáng tạo. Ngày nay, "inspirer" được sử dụng để chỉ những người có khả năng truyền động lực và sáng tạo cho người khác.
Từ "inspirer" ít được sử dụng trong các phần thi IELTS, với tần suất chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về giáo dục và phát triển bản thân. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng để chỉ những cá nhân có khả năng truyền cảm hứng cho người khác, như giáo viên, lãnh đạo hoặc nghệ sĩ. Tình huống phổ biến mà từ này xuất hiện bao gồm các buổi diễn thuyết, hội thảo phát triển kỹ năng, và các tác phẩm văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



