Bản dịch của từ Instinctive force trong tiếng Việt

Instinctive force

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Instinctive force (Phrase)

ˌɪnstˈɪŋktɨv fˈɔɹs
ˌɪnstˈɪŋktɨv fˈɔɹs
01

Một kiểu hành vi bẩm sinh, thường cố định ở động vật để đáp ứng với những kích thích nhất định.

An innate typically fixed pattern of behavior in animals in response to certain stimuli.

Ví dụ

Humans have an instinctive force to form social connections and friendships.

Con người có một lực bản năng để hình thành các mối quan hệ xã hội.

Not everyone reacts with instinctive force in social situations, like John.

Không phải ai cũng phản ứng bằng lực bản năng trong các tình huống xã hội, như John.

Do you think instinctive force affects how we make friends?

Bạn có nghĩ rằng lực bản năng ảnh hưởng đến cách chúng ta kết bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/instinctive force/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Instinctive force

Không có idiom phù hợp