Bản dịch của từ Insular trong tiếng Việt
Insular

Insular (Adjective)
Không biết hoặc không quan tâm đến các nền văn hóa, ý tưởng hoặc các dân tộc ngoài trải nghiệm của chính mình.
Ignorant of or uninterested in cultures, ideas, or peoples outside one's own experience.
The insular community rarely interacts with outsiders.
Cộng đồng hẹp hòi hiếm khi tương tác với người ngoại quốc.
Her insular mindset limits her understanding of diverse perspectives.
Tư duy hẹp hòi của cô ấy hạn chế hiểu biết về các quan điểm đa dạng.
The insular group resists new ideas from external sources.
Nhóm hẹp hòi chống đối các ý tưởng mới từ nguồn bên ngoài.
The insular community relied on fishing for sustenance.
Cộng đồng đảo nhỏ dựa vào đánh bắt cá để sống.
Her insular upbringing limited her exposure to diverse cultures.
Nền giáo dục khu vực đảo hẹp hòi hạn việc tiếp xúc với nhiều văn hóa.
The insular nature of the island made it challenging to travel.
Bản chất đảo hẹp hòi khiến việc du lịch trở nên khó khăn.
The insular cortex plays a role in social cognition.
Vỏ não insular đóng vai trò trong nhận thức xã hội.
Individuals with damage to the insular region may have empathy issues.
Những người có tổn thương vùng insular có thể gặp vấn đề về sự đồng cảm.
Insular connectivity is crucial for processing social emotions effectively.
Sự kết nối insular quan trọng để xử lý cảm xúc xã hội một cách hiệu quả.
Họ từ
Tính từ "insular" thường được sử dụng để chỉ sự hạn chế hoặc thiếu cởi mở trong tư duy, thường liên quan đến những khu vực địa lý cụ thể hoặc đến những người sống trong môi trường khép kín. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi; ví dụ, "insular" có thể liên quan đến văn hóa và xã hội trong tiếng Anh Anh nhiều hơn.
Từ "insular" xuất phát từ gốc Latin "insularis", có nghĩa là "thuộc về hòn đảo", từ "insula" có nghĩa là "hòn đảo". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các đặc điểm vật lý và địa lý của các hòn đảo. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ tính cách khép kín, cô lập hay thiếu kết nối với thế giới bên ngoài. Sự chuyển mình này thể hiện sự liên quan chặt chẽ giữa địa lý và tâm lý trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "insular" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong việc nghe và nói, vì tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự cô lập văn hóa, địa lý hoặc tư tưởng. Ngoài ra, "insular" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học xã hội để phân tích các hiện tượng như tâm lý cục bộ hoặc xu hướng bài ngoại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp