Bản dịch của từ Integration clause trong tiếng Việt

Integration clause

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Integration clause(Noun)

ˌɪntəɡɹˈeɪʃən klˈɔz
ˌɪntəɡɹˈeɪʃən klˈɔz
01

Một điều khoản trong hợp đồng đại diện cho thỏa thuận hoàn chỉnh giữa các bên liên quan, bác bỏ mọi cuộc đàm phán hoặc thỏa thuận trước đó.

A clause in a contract that represents the complete agreement between the parties involved, negating all previous negotiations or agreements.

Ví dụ
02

Một điều khoản pháp lý mô tả cách các điều khoản được tích hợp sẽ được hiểu và áp dụng trong bối cảnh.

A legal provision that outlines how integrated terms will be understood and applied in context.

Ví dụ
03

Một điều khoản ngăn cản các bên xác nhận bất kỳ thỏa thuận nào bằng miệng hoặc bằng văn bản trước đó mâu thuẫn với hợp đồng đã viết.

A clause that prevents parties from claiming any prior oral or written agreements that contradict the written contract.

Ví dụ