Bản dịch của từ Integration clause trong tiếng Việt
Integration clause
Noun [U/C]

Integration clause(Noun)
ˌɪntəɡɹˈeɪʃən klˈɔz
ˌɪntəɡɹˈeɪʃən klˈɔz
Ví dụ
02
Một điều khoản pháp lý mô tả cách các điều khoản được tích hợp sẽ được hiểu và áp dụng trong bối cảnh.
A legal provision that outlines how integrated terms will be understood and applied in context.
Ví dụ
