Bản dịch của từ Intellectual property trong tiếng Việt

Intellectual property

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intellectual property (Noun)

ˌɪntəlˈɛktʃuəl pɹˈɑpɚti
ˌɪntəlˈɛktʃuəl pɹˈɑpɚti
01

Một thuật ngữ pháp lý đề cập đến các quyền liên quan đến sự sáng tạo trí tuệ, chẳng hạn như phát minh, tác phẩm văn học và nghệ thuật cũng như các biểu tượng, tên và hình ảnh được sử dụng trong thương mại.

A legal term referring to the rights associated with creations of the mind such as inventions literary and artistic works and symbols names and images used in commerce.

Ví dụ

Intellectual property is important for protecting original ideas in society.

Sở hữu trí tuệ quan trọng để bảo vệ ý tưởng gốc trong xã hội.

Not respecting intellectual property can lead to legal issues and disputes.

Không tôn trọng sở hữu trí tuệ có thể dẫn đến vấn đề pháp lý và tranh cãi.

Do you think intellectual property rights should be enforced more strictly?

Bạn nghĩ quyền sở hữu trí tuệ nên được thực thi nghiêm ngặt hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intellectual property/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intellectual property

Không có idiom phù hợp