Bản dịch của từ Intelligence quotient trong tiếng Việt

Intelligence quotient

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intelligence quotient (Noun)

ɪntˈɛlɪdʒns kwˈoʊʃnt
ɪntˈɛlɪdʒns kwˈoʊʃnt
01

Một điểm số định lượng thu được từ một trong nhiều bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa được thiết kế để đo lường trí thông minh.

A numerical score obtained from one of several standardized tests designed to measure intelligence.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tỷ lệ giữa tuổi tâm lý và tuổi sinh lý, nhân với 100.

The ratio of mental age to chronological age, multiplied by 100.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thước đo khả năng trí tuệ của một người so với những người khác.

A measure of a person's intellectual capabilities in relation to others.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intelligence quotient cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intelligence quotient

Không có idiom phù hợp