Bản dịch của từ Intelligence quotient trong tiếng Việt
Intelligence quotient
Noun [U/C]

Intelligence quotient (Noun)
ɪntˈɛlɪdʒns kwˈoʊʃnt
ɪntˈɛlɪdʒns kwˈoʊʃnt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Tỷ lệ giữa tuổi tâm lý và tuổi sinh lý, nhân với 100.
The ratio of mental age to chronological age, multiplied by 100.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thước đo khả năng trí tuệ của một người so với những người khác.
A measure of a person's intellectual capabilities in relation to others.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Intelligence quotient
Không có idiom phù hợp