Bản dịch của từ Intelligence test trong tiếng Việt
Intelligence test

Intelligence test (Noun)
Một bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa được sử dụng để đo lường khả năng trí tuệ của một cá nhân.
A standardized assessment used to measure an individual's intellectual capabilities.
Many schools use an intelligence test for student placement each year.
Nhiều trường học sử dụng bài kiểm tra trí tuệ để phân loại học sinh hàng năm.
The intelligence test did not accurately reflect Maria's true abilities.
Bài kiểm tra trí tuệ không phản ánh đúng khả năng thật sự của Maria.
Is the intelligence test fair for all social backgrounds?
Bài kiểm tra trí tuệ có công bằng cho tất cả các nền tảng xã hội không?
The intelligence test measured the students' problem-solving skills effectively.
Bài kiểm tra trí tuệ đã đo lường hiệu quả kỹ năng giải quyết vấn đề của học sinh.
The intelligence test did not include any cultural biases.
Bài kiểm tra trí tuệ không bao gồm bất kỳ định kiến văn hóa nào.
Is the intelligence test fair for all social backgrounds?
Bài kiểm tra trí tuệ có công bằng cho tất cả các nền tảng xã hội không?
Một bài kiểm tra nhằm xác định mức độ trí tuệ của một người.
An examination that aims to determine the level of intelligence of a person.
Many schools use an intelligence test to assess student capabilities.
Nhiều trường học sử dụng bài kiểm tra trí tuệ để đánh giá khả năng học sinh.
The intelligence test did not accurately reflect her true abilities.
Bài kiểm tra trí tuệ không phản ánh chính xác khả năng thực sự của cô ấy.
Is the intelligence test fair for all students in society?
Bài kiểm tra trí tuệ có công bằng cho tất cả học sinh trong xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp