Bản dịch của từ Intelligence test trong tiếng Việt

Intelligence test

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intelligence test (Noun)

ɪntˈɛlɪdʒns tɛst
ɪntˈɛlɪdʒns tɛst
01

Một bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa được sử dụng để đo lường khả năng trí tuệ của một cá nhân.

A standardized assessment used to measure an individual's intellectual capabilities.

Ví dụ

Many schools use an intelligence test for student placement each year.

Nhiều trường học sử dụng bài kiểm tra trí tuệ để phân loại học sinh hàng năm.

The intelligence test did not accurately reflect Maria's true abilities.

Bài kiểm tra trí tuệ không phản ánh đúng khả năng thật sự của Maria.

Is the intelligence test fair for all social backgrounds?

Bài kiểm tra trí tuệ có công bằng cho tất cả các nền tảng xã hội không?

02

Một bài kiểm tra được thiết kế để đánh giá khả năng nhận thức và tiềm năng.

A test designed to evaluate cognitive abilities and potential.

Ví dụ

The intelligence test measured the students' problem-solving skills effectively.

Bài kiểm tra trí tuệ đã đo lường hiệu quả kỹ năng giải quyết vấn đề của học sinh.

The intelligence test did not include any cultural biases.

Bài kiểm tra trí tuệ không bao gồm bất kỳ định kiến văn hóa nào.

Is the intelligence test fair for all social backgrounds?

Bài kiểm tra trí tuệ có công bằng cho tất cả các nền tảng xã hội không?

03

Một bài kiểm tra nhằm xác định mức độ trí tuệ của một người.

An examination that aims to determine the level of intelligence of a person.

Ví dụ

Many schools use an intelligence test to assess student capabilities.

Nhiều trường học sử dụng bài kiểm tra trí tuệ để đánh giá khả năng học sinh.

The intelligence test did not accurately reflect her true abilities.

Bài kiểm tra trí tuệ không phản ánh chính xác khả năng thực sự của cô ấy.

Is the intelligence test fair for all students in society?

Bài kiểm tra trí tuệ có công bằng cho tất cả học sinh trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intelligence test/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intelligence test

Không có idiom phù hợp